Ngày: | 25-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121225 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 25ml_Quyến Rũ (Tím) |
Ngày đặt | 25-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 08-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Sử dụng decal Avery_BW0062
Khổ đề nghị: 203mm
Bước in đề nghị: 59mm/30sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 203mm
-Bước in đề nghị: 59mm/30sp.
-Dài đề nghị: 433 + 22 = 455m (7,700 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 10% được phép giao = 220,000 sp => 7,333 bước /30 sp = 433 m.
-Khấu hao 5%: 11,000 sp => 367 bước /30 sp = 22 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 203mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 203mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1 (in chung 4 loại cùng khổ)
A.Phát ký nhận
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại Natural hồng 50ml lớn).
1. In: Lót trắng + Tím tram pha + Nội dung Tím pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
K IỂM KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
16h40, Hùng đang vỗ bài trên giấy Tp, tốc độ 20
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4800———–7800bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
*Ngay 2/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 15h——–>16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30————>17h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 280b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
15h15, Tăng bế tốc độ 70/1.127b/15sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
16h05, Tăng bế tốc độ 70/5.765b/15sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
16h45, Tăng bế tốc độ 70/8.300b/15sp, kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00…………………den 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.666 bn/15sp.
9. BƯỚC BẾ: 61
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 75
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
08h20 Tăng bế tốc độ 75/11.800b’/15sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
08h50 Tăng bế tốc độ 75/15.674b’/15sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/01/2013
08h50 Tăng bế tốc độ 75/15.674b’/15sp – kiểm đạt – Kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 08h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 10.666bn/15sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.674bn/15sp.
9. BƯỚC BẾ: 61
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 75
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,522 m + 1 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 477 m => 8,080 bước; 242,400 sp
Số PGH: 130110
Ngày GH: 09/01/2013
SL: 231.200 sp.
KIỂM NGÀY: 09/01 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 477 m/59mm/30 sp = > 8.080b/30sp= 242.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 242.400 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 231.300 sp/ 242.400 sp [ giao 231.200sp. TT khấu hao cho khách hàng 100 sp (0,04%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 11.100 sp = 22 m (tỷ lệ hư 4,58 %)=> Trong đó:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp hư 280b/30sp= 8.400sp= 17m( 3,46%)
-in 4.800b/30sp= 144.000sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 3.000b/30sp= 90.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 15.674b/15sp= 235.110sp, bế ko đều và lột mất sp hư 2.000sp( 0,83%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ của in + bế hư 700sp( 0,29%)
PSS này đã hoàn thành