Ngày 21/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
10h |
12h |
2 |
6h |
10h |
4 |
33% |
6.500 b/2sp |
41 |
2 |
Lê Tấn Mong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/2sp |
92 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
11.500 b/2sp |
73 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.200 b/2sp |
90 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.350 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
74 m2/ca |
Kim Nhựt