Ngày: | 07-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130107 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Saito New Zealand |
Tên hàng | SNZ _A 4 – 30 SP (63 x 25) mm_Bế mẫu |
Ngày đặt | 07-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 63 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy bế |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200 tờ (6,000 sp) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu của khách hàng- Cắt tờ: 100 tờ/ túi
– 30sp/tờ |
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Decan giấy Thai KK PL-PS 2000
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11h00…………..12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU bê 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC bê : 14h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 200to/30sp.
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ be trung binh : 25
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 500 m
-SL thu hồi về kho: 42 m
-SL sx thực tế: 92 m =>310 tờ/30 sp