Ngày: | 01-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130301 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ_In bù |
Ngày đặt | 01-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 09-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 09-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc _ Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 106,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Sử dụng mực con cọp |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu xanh pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 92mm
-Bước in đề nghị: 50mm/10 sản phẩm..
-Dài đề nghị: 533 + 27 =560m (11,183 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 106,500 sp => 10,650 bước / 10sp = 533 m.
-Khấu hao 5%: 5,325 sp => 533 bước / 10sp = 27m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Bạc _ Liên Minh
-SL in: 11,183 bước in
-Khổ đề nghị: 45mm
-Dài đề nghị: 895 m ( Bước in đề nghị : 80mm/10 sản phẩm.)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ:92mm (chia từ khổ 110mm)
+ Dài: 650 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc _ Liên Minh
+ Khổ: 11 cm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ:92mm
+ Số met: 650 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ hai ngày 04/03/2013
16h40 Đức đang vỗ bài giấy TP tốc độ 30 .
Ngay 4-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;14h————–15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:16h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;16h————-17h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\10sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————–2.000b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
08h10 Đức in tốc 70/7.975b’/10sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
08h50 Đức in tốc 70/10.820b’/10sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
09h15 Đức in tốc 70/12.092b’/10sp _ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
14h20 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 40/900b’/10sp_ bế bị lột mất sp _ Tăng đang xử lý.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
16h40 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 40/5.800b’/10sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/03/2013
08h30, Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 43/7.438b’/10sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/03/2013
09h20, Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 40/8.636b’/10sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/03/2013
10h15, Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 40/11.434b’/10sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/03/2013
10h40, Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 40/12.000b’/10sp_ kiểm đạt, kết thúc
cong viec ngay 05/03/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:11h00 ……………..den 11h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:11h30…………..den 12h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 7.200/b10sp
9. BƯỚC BẾ:51
10. BƯỚC NHŨ:20
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 7.200/b10sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.000/b10sp
9. BƯỚC BẾ:51
10. BƯỚC NHŨ:20
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 650 m
-SL thu hồi về kho: 35 m
-SL sx thực tế: 615 m => 12,092 bước; 120,920 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 2 cuộn; khổ 11cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2 cuộn; khổ 11cm
Hủy phản hồi trên,sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 650 m
-SL thu hồi về kho: 35 m
-SL sx thực tế: 615 m => 12,292 bước; 120,920 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 2 cuộn; khổ 11cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2 cuộn; khổ 11cm
KIỂM NGÀY: 09/03/2013
– Khách hàng đặt: 106.500 sp
– VP cung cấp: 615m->12.292 bước/50mm/10sp= 122.920sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 122.920 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 114.210sp/122.920 sp [giao 106.500sp+ khấu hao cho KH 210sp (0,17%)+tồn lại 7.500 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 8.710sp= 44m (Tỷ lệ hư 7,08%).
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 200b’/10sp= 2.000sp (1,62%)= 10m
-I n 12.092b’/10sp= 120.920sp: không hư
+ Tăng ép nhũ+ bế 12.000b’/10sp= 120.000sp: hư 6.710sp (5,45%)= 34m => bế phạm+ dính xương+ ép nhũ hư( ép nhũ cành hồng quá mỏng thiếu áp lực nhũ không bám)
PSS này dã hoàn thành
Số PGH: 130403
Ngày GH: 12/03/2013
SL: 106.500 sp (giao bù).