Ngày: | 01-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130301 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Colatus 30ml |
Ngày đặt | 01-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 09-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 09-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu khách duyệt,- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, – Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng được phép cộng 2% .
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ (file đã in mẫu), dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế tiffy 30ml).
1. In: Vàng pha + Cam nền pha + cam vòng tròn pha + đỏ nội dung pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 172mm
-Bước in đề nghị: 90mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,377 +69 = 1,446 m (16,065 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 sp + 2% được phép giao = 61,200 sp => 15,300 bước / 4sp = 1,377 m.
-Khấu hao 5%: 3,060 sp => 765 bước /4sp = 69 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery – AW 0153
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – AW 0153
+ Khổ:170 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn:2
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 09/03/2013
16h45 Đức in tốc độ 50/200b’/4sp [vỗ bài giấy TP 100b’/4sp] _Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN : 90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6000———–16100bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 9-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h————-13h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h30[ hut bui may 5 mau]
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h————–16h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN : 90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————–6.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 11/03/2013
10h00, Tăng bế tốc độ 110/2.885b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 11/03/2013
11h00, Tăng bế tốc độ 110/10.840b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 11/03/2013
11h40, Tăng bế tốc độ 110/16.190b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h15
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 192sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in dính mực đỏ+đen=>*Đức:32sp;*Khanh:116sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Bế mất sp:13sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Nhăn giấy:7sp; Hư cuối cuộn:24sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+ Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
cong viec ngay 11/03/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………..den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h40 va xuong dao ve sinh may den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16.190/b4sp
9. BƯỚC BẾ:91
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110
Số PGH: 130409
Ngày GH: 15/03/2013
SL: 64.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 534 m
-SL sx thực tế: 1,466 m => 16,290 bước; 65,160 sp
KIỂM NGÀY: 15/03/2013
– Khách hàng đặt: 60.000 sp
– VP cung cấp: 1.466m-> 16.290 bước/90mm/4sp = 65.160 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 65.160 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 64.400 sp/65.160 sp [ giao 64.400 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 760 sp = 17m (tỷ lệ hư 1,16%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 100b’/4sp= 400sp (0,61%)= 9m
– In 6.000b’/4sp= 24.000 sp: hư 32sp (0,04%)= 1m => in dính mực đỏ, đen
+ Khanh in 10.100b’/4sp= 40.400sp: hư 116sp (0,17%)= 2m=> in dính mực đỏ, đen
* In hư đầu, cuối cuộn 168sp (0,25%)= 4m
+ Tăng bế 16.190b’/4sp= 64.760sp: hư 44 sp (0,06%)= 1m=> chỉnh dao+ bế lột mất sp+ nhăn nhãn.
+ Mai kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành