Ngày: | 12-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81212 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUÊ HƯƠNG FOOD |
Tên hàng | QHF – Nhãn giò chả |
Ngày đặt | 11-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 16-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Tiếp Thị duyệt mẩu màu . Số lượng được cộng trừ 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Khổ in : 175mm
bước in : 108mm/2sp
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:15/12/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12cmx18cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm+1 tấm uv=5 tấm
Đồng ý xuất.
chuan bi phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: chưa có ( hàng mới)
2. MAKET IN: co
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong co lot trang
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): co
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyet
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số lượng in : 5.260 sp -> in 2.630 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 17.5 cm
* Dài = 285 m
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:16H 45 DEN 17H 10 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H 25
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:105
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h 15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
THOI GIAN VO BAI : 15h45—–16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:104
9. SỐ LƯỢNG IN:2700
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2700b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:105
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 16/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 5.520 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 20 sp (0,,36%)
a. IN HƯ: 12 sp (0,21%)
b. BẾ HƯ: 08 sp (0,14%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
PGH:84009
Ngày giao:15/12/08
SL:800 SP
sx trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: có ( khanh -dao tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:
PGH:84011
Ngày giao:16/12/08
SL:4700 SP
PTT này đã hoàn thành