Ngày: | 08-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130508 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Phương Huy |
Tên hàng | HPH – Strawberry |
Ngày đặt | 08-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 46 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Khách hàng duyệt mẫu
– Cắt tờ: 9sp/ tờ – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: 9sp/tờ.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decal xi 7 màu CLG_HP01
– Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị:84mm/3sp.
-Dài đề nghị: 560 + 28= 588 m (7,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp=>6,667 bước / 3sp = 560m.
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 333bước /3sp = 28m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Decal xi 7 màu CLG_HP01
+ Khổ: 160 mm
+ Dài: 600 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Chấn Long
+ Khổ: 160 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 9 ( in chung PTT:HPH – Vanila+PTT:HPH – Coconut)
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 13/05/2013
16h05, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40, Chờ khách ký mẫu
KIỂM KBS, thứ hai 13/05/2013
16h15, Hùng vỗ bài trên giấy tp 570b/ 3sp
Ngay 13-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.000b————6.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 13-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00———–1.600b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
10h40 Tăng bế tốc độ 115/2.135b’/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
11h35 Tăng bế tốc độ 115/6.121b’/3sp_kiểm đạt.
Ngay 13-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h20——->17h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18hhh
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:570b/
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.000b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
-Vo bai 370b + 200b do loi ky mau.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 75/790b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
13h25 Tăng bế tốc độ 75/1.600b’/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h25
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6.121b/3sp. va 1.600bn 2sp
9. BƯỚC BẾ: 85
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 101 may be leexo
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 568 m
-SL thu hồi về kho: 10 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 558 m =>6,643bước; 19,929 sp
-Tổng SL giao sx: 200 m khổ 12cm
-SL thu hồi về kho: 66 m
-SL sx thực tế: 134 m =>1,600bước; 3,200 sp
Số PGH: 130724
Ngày GH: 15/05/2013
SL: 20.000 sp.
KIỂM NGÀY: 15/05/2013
– Khách hàng đặt: 20.000sp
– VP cung cấp: 558m/84mm/6.643 bước/3sp= 19.929sp
134m/84mm/1.600 bước/2sp= 3.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 23.129sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.574sp/23.129sp [giao 20.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 74sp (0,31%)= 2m+ tồn lại 500 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.555sp = 71m (tỷ lệ hư 11,04%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 570b’/3sp = 1.710sp (7,39%)= 48m
– in 5.000b’/3sp= 15.000sp: hư 180sp (0,77%)= 5m => in lé
+ Đức in 1.000b’/3sp= 3.000sp: hư 51sp (0,22%)= 1m => in lé
+ Đức in 1.600b’/2sp = 3.200sp: hư 30sp (0,12%)= 1m => in lé [khác khổ giấy]
+ Tăng bế 1.600b’/2sp= 3.200sp+ 6.121b’/3sp= 18.363sp: hư 298sp (1,28%)= 8m => chỉnh máy+ bế lệch.
Hủy bài PSS trên.
*Sử dụng PSS này.
KIỂM NGÀY: 15/05/2013
– Khách hàng đặt: 20.000sp
– VP cung cấp: 558m/84mm/6.643 bước/3sp= 19.929sp
134m/84mm/1.600 bước/2sp= 3.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 23.129sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.574sp/23.129sp [giao 20.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 74sp (0,31%)= 2m+ tồn lại 500 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.555sp = 71m (tỷ lệ hư 11,04%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 570b’/3sp = 1.710sp (7,39%)= 48m
– in 5.000b’/3sp= 15.000sp: hư 180sp (0,77%)= 5m => in lé
+ Đức in 1.000b’/3sp= 3.000sp: hư 51sp (0,22%)= 1m => in lé
+ Đức in 1.600b’/2sp = 3.200sp: hư 30sp (0,12%)= 1m => in lé [khác khổ giấy]
* In lé nối giấy+ hư đầu cuối cuộn 286sp (1,23%)= 8m
+ Tăng bế 1.600b’/2sp= 3.200sp+ 6.121b’/3sp= 18.363sp: hư 298sp (1,28%)= 8m => chỉnh máy+ bế lệch.
PSS này đã hoàn thành.