| Ngày: | 08-05-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 130508 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY SASCO |
| Tên hàng | SASCO – Nhãn Wami (18.9L)_Mới |
| Ngày đặt | 08-05-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-05-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 22-05-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW-PSK |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng | |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Xanh nền pha -> Vàng pha -> Đỏ pha -> Xanh lá pha -> Xanh dương pha.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó cắt thành phẩm bằng máy cắt tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
– Khổ đề nghị: 300mm
-Bước in đề nghị:95mm/1 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 950 + 48 = 998 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp=> 10,000 bước / 1sp = 950 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 500 bước /1p = 48m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 300 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
15h15, Hùng rửa lô + vs máy
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
15h55, Hùng dán bảng + chuẩn bị vỗ bài
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
08h15 Khanh in tốc độ 55/3.010b’/1sp [vỗ bài giấy tp 160b’/1sp]_ Thắng đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
08h55 Khanh in tốc độ 55/4.950b’/1sp _ kiểm đạt, in có bụi giấy.
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
09h45 Khanh in tốc độ 50/7.375b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
10h50 Khanh in tốc độ 50/10.480b’/1sp _ giấy giãn biên một bên, in bị lé, Khanh báo [Phụng+ Hoài biết] xuống hỗ trợ xử lý.
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
10h20 Khanh in tốc độ 50/10.800b’/1sp _ giấy giãn biên một bên, in bị lé lúc vô, lúc không _kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 chay vo bai cho dieu muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000000———–10800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In máy 5 màu.
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
14h15 Hiền cán UV máy Flexo 5 màu, tốc độ 45_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 16/05/2013
16h40 Tăng cắt tốc độ 30/800b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
08h25 Tăng( cắt tờ) tốc độ 30/ 1.796b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
09h10 Tăng( cắt tờ) tốc độ 50/ 3.819b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
10h00 Tăng( cắt tờ) tốc độ 50/ 7.323b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
10h50 Tăng( cắt tờ) tốc độ 50/ 9.997b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
11h20, Tăng( cắt tờ) tốc độ 50/ 10.780b’/1sp_kiểm đạt., kết thúc
cong viec ngay 16/05/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC thuc cat to : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 1.000 t0/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 97
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC thuc cat to : 11h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 1.000 to/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.780 t0/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 97
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,200 m
-SL thu hồi về kho: 153 m +6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,041 m => 10,960 bước; 10,960 sp
KIỂM NGÀY: 21/05/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 1.041m=>95mm/10.960b’/1sp= 10.960sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.960sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.490sp/10.960sp [giao 9.400sp+ khấu hao cho KH 90sp (0,82%)= 8,5m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.470sp= 139m( tỉ lệ hư 13,41%)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 160b’/1sp= 160sp (1,45%)= 15m
– In 10.800b’/1sp= 10.800sp: hư 1.121sp (10,22%)= 106sp =>in lé+ dính keo+dính mực dơ+giấy giãn biên một bên in lé 500b’/1sp.
+ Tăng cắt tờ 10.800’/1sp= 10.800sp: hư 60sp (0,54%)= 6m => lệch bon cắt phạm nhãn.
+ Phát cắt tờ: hư 129sp (1,17%)= 12m => cắt phạm nhãn.
Hủy bỏ bài PSS trên.
* Sử dụng PSS này.
KIỂM NGÀY: 21/05/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 1.041m=>95mm/10.960b’/1sp= 10.960sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.960sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.490sp/10.960sp [giao 9.450sp+ khấu hao cho KH 40sp (0,36%)= 4m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.470sp= 139m( tỉ lệ hư 13,41%)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 160b’/1sp= 160sp (1,45%)= 15m
– In 10.800b’/1sp= 10.800sp: hư 1.121sp (10,22%)= 106sp =>in lé+ dính keo+dính mực dơ+giấy giãn biên một bên in lé 500b’/1sp.
+ Tăng cắt tờ 10.800′/1sp= 10.800sp: hư 60sp (0,54%)= 6m => lệch bon cắt phạm nhãn.
+ Phát cắt tờ thành phẩm: hư 129sp (1,17%)= 12m => cắt phạm nhãn.
Số PGH: 130801
Ngày GH: 22/05/2013
SL: 9.450 sp.
PSS này đã hoàn thành.