| STT | Tên Sản Phẩm | DTIN – Naisu 500g_MS |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130531-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Duy Tín |
| Tên file của khách | Naisu 500g-matsau – approved KHCC 130529 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Naisu 500g NS_Goc 130529 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery_BW0062 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 52mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 162mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 174mm |
| Bước in đề nghị | 112mm/2sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: 1 màu pha ( có mẫu màu kèm theo). |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.