Ngày: | 31-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130531 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Cam kết mật ong VietHoney100% nguyên chất |
Ngày đặt | 31-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc: như nhãn 220,200,000 đồng– Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +3% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị: 176mm
-Bước in đề nghị:88mm/6sp
-Dài đề nghị: 1,510 + 76 = 1,586 m (18,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp+3% được phép giao = 103,000 sp => 17,167 bước / 6sp = 1,510 m
-Khấu hao 5%: 5,150sp => 858 bước /6sp = 76m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 176mm
+ Dài: 1,800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 176mm
+ Số met: 500*3cuộn+300*1cuộn
+ Số cuộn: 4
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
08h50 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
09h45 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 50/390b’/6sp_ Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
10h40 Hùng in tốc độ 70/2.200b’/6sp_ in màu sắc đạt_ hai biên giấy keo nhiều, dính keo trên mặt nhãn.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
11h20 Hùng in tốc độ 80/5.000b’/6sp_ đôi lúc giao động in lé chữ.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
13h15 Đức in tốc độ 80/11.550b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
14h00 Đức in tốc độ 80/15.560b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
15h00 Đức in tốc độ 80/19.955b’/6sp_ kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
15h50 Tăng bế tốc độ 65/1.250b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 65/5.181b’/6sp_ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h30……………….den 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.500bn/6SP
9. BƯỚC BE; 90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
Ngay 8-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8.000b————19.955b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
08h20, Tăng bế tốc độ 65/6.137b/6sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
09h10, Tăng bế tốc độ 65/8.531b/6sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
10h20, Tăng bế tốc độ 60/11.724b/6sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
11h05, Tăng bế tốc độ 60/14.443b/6sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
11h50, Tăng bế tốc độ 60/17.579b/6sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
13h30, Tăng bế tốc độ 60/19.970b/6sp- Kiểm đạt, kết thúc
Ngay 8-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:390b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8.000b—
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 13h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5.500bn/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.970bn/6SP
9. BƯỚC BE; 90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
Số PGH: 130825
Ngày GH: 11/06/2013
SL: 110.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,800 m
-SL thu hồi về kho: 10 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,790 m => 20,345 bước; 112,070 sp
KIỂM NGÀY: 11/06/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.790m/88mm/20.345b’/6sp= 112.070sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:112.070sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:110.000sp/112.070sp [giao 110.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.070sp = 30m (tỷ lệ hư 1,84%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài 390b’/6sp= 2.340sp (2,08%)= 34m=> vỗ bài KCS kiểm lấy được giao 270sp (0,24%)= 4m; Vậy vỗ bài hư 2.070sp (1,84%)= 30m.
– In 8.000b’/6sp= 48.000sp: không hư
+Đức in 11.955b’/6sp= 71.730sp: không hư
+ Tăng bế 19.970b’/6sp= 119.820sp: không hư
PSS này đã hoàn thành.