Ngày: | 31-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130531 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Phương Huy |
Tên hàng | HPH – KOPHNWOHBI-BG_500ml |
Ngày đặt | 31-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT=MS=60 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT=50MS=22 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu + 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 73.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu khách đã duyệt
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ (file đã đánh mẫu), dao bế mới.
1. In:
* Nhãn trước:
a. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
b. Máy 2 màu: trắng.
* Nhãn sau:
a. Máy 5 màu: Lót trắng + Cam pha + Vàng pha + Nâu pha (cách 1).
b. Máy 2 màu: Mực trắng + Đen mã vạch.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 134mm
-Bước in đề nghị: NHÃN TRƯỚC : 106mm/4sp
-Dài đề nghị: 1,934+97 = 2,031 m (19,163 bước in)
-SL in: 73.000 bộ =>18,250 bước / 4sp = 1,934 m
Khấu hao 5%: 3,650 bộ => 913 bước / 4sp = 97m
-Bước in đề nghị: NHÃN SAU: 63mm/5sp
-Dài đề nghị: 920+46 =966 m (15,330 bước in)
-SL in: 73.000 bộ => 14,600 bước / 5sp =920 m
Khấu hao 5%: 3,650 bộ =>730 bước / 5sp = 46m
* Thông tin NVL
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 34,493 bước in
-Khổ đề nghị: 130 mm
-Dài đề nghị: 3,200 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Avery – BW 0062
+ Khổ: 135mm
+ Dài: 300 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo TUP
+ Khổ: 130 mm
+ Dài: 3,200 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ:135mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 1
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 130 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 8
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
14h00, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
15h15, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 45
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
15h30, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 45/ 300b/4sp
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013. TT Tâm ký mẫu màu
16h00, Đức in tốc độ 60/ 2.329b’/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013. TT Tâm ký mẫu màu
16h40, Đức in tốc độ 70/ 4.319b’/4sp_ kiểm đạt
Ngay 7-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h———–15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :106mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——11.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :106mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——11.000b\4sp———–19250bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h40 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:20h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:21h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:21h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :63mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100bn/5SP
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000————–15400/5sp MAT SAU
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in mặt sau, máy 2 màu]
09h45 Mai vỗ bài giấy tp tốc độ 9.
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in mặt sau, máy 2 màu]
11h40 Mai vỗ bài giấy tp tốc độ 12/184b’/5sp_bít một nét chữ màu trắng, xuống bảng .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in mặt trước, máy 2 màu]
13h15 Mai vỗ bài giấy thường tốc độ 9 .
Đính chính, kiểm KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in mặt sau, máy 2 màu]
11h40 Mai vỗ bài giấy tp tốc độ 12/284b’/5sp_bít một nét chữ màu trắng, xuống bảng .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in mặt trước, máy 2 màu]
14h45 Mai in tốc độ 22/1.810b’/4sp_kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h0——->11h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :63mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000———->284b MS ( Bảng trắng không ra đều chữ xuống bảng lên MT )
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may2 mau
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in mặt trước, máy 2 màu]
15h30 Mai in tốc độ 25/3.682b’/4sp_kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :106mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———–>5000b ( MT)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013 [in lần 2 mặt trước, máy 2 màu]
16h40 Mong in tốc độ 25/6.800b’/4sp_kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :106mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8.255bn[mat truoc]———–>19.2400bn ( mat truoc)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: 13h00………………den 13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :63mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000 ———–5.550bn ( mat sau)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :63mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000 ———–5.000bn 8.250b ( mat trước)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( mặt trước)
8h55, Hiền cán băng keo, tốc độ 31m/ph_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( in lần 2, mặt sau máy 2 màu)
09h10, Mai in tốc độ 20/ 7.985b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( in lần 2, mặt sau máy 2 màu)
10h20, Mai in tốc độ 20/ 10.943b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( in lần 2, mặt sau máy 2 màu)
11h05, Mai in tốc độ 20/ 12.590b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( in lần 2, mặt sau máy 2 màu)
11h50, Mai in tốc độ 25/ 14.762b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( mặt sau)
13h30 Hiền cán băng keo, tốc độ 19m/ph_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( in lần 2, mặt sau máy 2 màu)
13h20, Mai in tốc độ 25/ 15.116b/5sp_ kiểm đạt, kết thúc
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :63mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.500———->15.116b(MS)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013( Mặt trước)
13h50, Phát bế tốc độ 134/2.930b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
14h45, Phát bế ( mặt trước) tốc độ 134/7.013b/4sp_ kiểm đạt
Tăng bế( mặt sau), tốc độ 60/ 2.416b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
15h30, Phát bế ( mặt trước) tốc độ 118/9.720b/4sp_ kiểm đạt
Tăng bế( mặt sau), tốc độ 85/ 3.553b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
16h30, Trường bế ( mặt trước) tốc độ 141/14.585b/4sp_ kiểm đạt
Tăng bế( mặt sau), tốc độ 85/ 11.595b/ 5sp_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h30…………..den 14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13.750bn/5SP
9. BƯỚC BE; 64
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
KIỂM KBS, thứ ba 11/06/2013
08h20 Trường bế ( mặt trước) tốc độ 141/19.200b/4sp_ kiểm đạt_ kết thúc
-Tăng bế( mặt sau), tốc độ 85/ 15.120b/ 5sp_kiểm đạt_ kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 08h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 13.750bn/5sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.120bn/5SP
9. BƯỚC BE; 64
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Số PGH: 130826
Ngày GH: 11/06/2013
SL: 73.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,300 m (NHÃN TRƯỚC)
-SL thu hồi về kho: 228 m
-SL sx thực tế: 2,072 m=> 19,550 bước; 78,200 SP
-Tổng SL giao sx: 1,500 m Khổ 140 mm (NHÃN SAU)
-SL thu hồi về kho: 523 m
-SL sx thực tế: 977 m=>15,500 bước; 77,500 SP
2.Băng keo
-Tổng SL giao sx: 3,200 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3,200 m
KIỂM NGÀY: 11/6/2013
– Khách hàng đặt: 73.000 bộ
* MẶT TRƯỚC
– VP cung cấp: 2.072m/106mm/4SP/3sp=> 19.550b/4sp= 78.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:78.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:76.544sp/78.200sp [giao 73.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 200sp (0,26%). Tồn lại 3.344 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.656sp = 44m (tỷ lệ hư 2,12%)
* IN LẦN 1 MÁY 5 MÀU
+Đức vỗ bài trên giấy tp 300b/4sp= 1.200sp=3m( 1,53%)
-in 11.000b/4sp= 44.000sp, in lé hư 92sp( 0,12%)
+Khanh in 8.250b/4sp= 33.000sp, in lé hư 100sp( 0,13%)
*IN LẦN 2 MÁY 2 MÀU
+ Mai in 5.000b/4sp= 20.000sp, Kiểm đạt ko hư
+Mong in 3.250b/4sp=13.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng in 10.990b/4sp=43.960sp, Kiểm đạt ko hư
* Hiền cán băng keo máy flexo 19.240b/4sp= 76.960sp, cán băng keo bị nhăn sp hư 80sp( 0,10%)
* Phát bế 9.720b/4sp= 38.880sp, bế phạm vô sp hư 104sp( 0,13%)
+Trường bế 9.480b/4sp= 37.920sp, bế hư cuối cuộn 80sp( 0,10%)
KIỂM NGÀY: 11/6/2013
– Khách hàng đặt: 73.000 bộ
* MẶT SAU
– VP cung cấp: 977m/63mm/5sp=> 15.500b/5sp= 77.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:77.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:75.000sp/77.500sp [giao 73.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 215sp (0,28%). Tồn lại 1.785sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 2.500sp = 32m (tỷ lệ hư 3,23%)
* IN LẦN 1 MÁY 5 MÀU
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 100b/5sp= 500sp=6m( 0,65%)
-in 15.400b/5sp=77.000sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2 MÁY 2 MÀU
+Mai vỗ bài trên giấy tp 284b/5sp=1.420sp= 18m( 1,83%)
+Tăng in 5.550b/5sp= 27.750sp, kiểm đạt ko hư
+Mai in 9.566b/5sp= 47.830sp, kiểm đạt ko hư
* Tăng bế 15.120b/5sp= 75.600sp, bế ko đều hư 300sp( 0,39%)
* Hiền cán băng keo máy flexo 15.120b/5sp= 75.600sp, cán băng keo bị nhăn sp hư 150sp( 0,19%)
* Lé hư cuối cuộn của in + bế + cán băng keo hư 130sp( 0,17%)