Ngày: | 07-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130607 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imetoxim 1g_CKS0121-2 |
Ngày đặt | 07-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 150,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,- TT duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4.2mm, – Tuyệt đối không đứt tẩy. – Số lượng được +1%, – Thay đổi nội dung CKS0121-1 → CKS0121-2 |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Nền Hồng nhạt pha + Nền hồng đậm pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: dùng bảng in cũ, chỉ thay đổi bảng in màu đen nội dung.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp
-Dài đề nghị: 2,310 +116 = 2,426 m (7,954 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp + 1 % được phép giao = 151,500 sp =>7,575 bước / 20sp = 2,310 m
-Khấu hao 5%: 7,575 sp => 379 bước /20 sp = 116m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 180 mm
+ Dài: 500 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ: 180 mm
+ Số met: 760 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 12/06/2013
12h00, Hiền in tốc độ 24m/ph/2.533m_ kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
14h00 Khanh bế tốc độ 160/2.500b’/5sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
14h40 Khanh bế tốc độ 160/6.890b’/5sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
14h50 Khanh bế tốc độ 160/7.000b’/5sp_bế dính xương, lột mất sp .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
15h45 Khanh bế tốc độ 160/12.400b’/5sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
16h45 Khanh bế tốc độ 160/19.250b’/5sp_kiểm đạt .
13/6/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE:: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20.200bn/5SP
9. BƯỚC BE; 98
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,760 m
-SL thu hồi về kho: 186 m +6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 2,568 m => 8,420 bước ; 168,400 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 3.805 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):không hư.
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thiếu mực+ sọc do dừng máy:47 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Bế lột mất sp+ dính nhớt trên sp+dính xương+không lột tẩy:2.108 sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Chỉnh máy do giấy khác khổ:1.650 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh.
KIỂM NGÀY: 14/06 /2013
– Khách hàng đặt: 150.000sp
– VP cung cấp: 2.568m/ 305mm/20sp=> 8.420bước/ 20sp= 168.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :168.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 160.945sp/168.400sp( giao 160.000sp + TT khấu hao khách hàng 945sp( 0,56%=14m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 7.455sp= 114m( tỉ lệ hư 4,43%). Trong đó có:
+Hiền in vỗ bài trên giấy tp 35m= 115b/20sp= 2.300sp( 1,37%)
-in 2.533m= 8.305b/20sp=166.100sp, in thiếu mực + có đường sọc hư 47sp( 0,03%)
-Chỉnh máy do giấy khác khổ hư 1.650sp( 0,98%)
+Khanh bế 20.200b/5sp= 101.000sp, bế lột mất sp + dính dầu nhớt dơ + bế dính xương + bế ko lột tẩy hư 2.108sp( 1,25%)
+Tăng bế 13.020b/5sp= 65.100sp, kiểm đạt ko hư
+Lé cặt bỏ đầu cuộn cuoi1 cuộn của in + bế + chia cuộn hao hụt 1.350sp( 0,80%)
+Mai kiểm cuộn
+Phung chia cuộn
Số PGH: 130832
Ngày GH: 15/06/2013
SL: 160.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.