Ngày: | 07-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130607 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Tiffy 30ml_mới |
Ngày đặt | 07-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 650,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu- Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2,
– Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng được phép cộng 2% . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 2 màu pha + 2 màu góc + cán UV bóng + bế thành phẩm.
2. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 300mm
-Bước in đề nghị: 267mm/21 sản phẩm
-Dài đề nghị: 8,430 + 169 = 8,599 m (32,202 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 650,000 sp +2 % được phép giao = 663,000 sp => 31,571 bước / 21 sp = 8,430 m
-Khấu hao 2%: 13,260 sp => 631bước /21sp = 169 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 7,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
10h30 Hiền in tốc độ 25/792m/21sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
11h25 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/2.013m/21sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
11h50 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/2.458m/21sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
13h15 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/4.236m/21sp_in lé khoảng 50m do chỉnh máy .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
14h00 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/5.295m/21sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
14h45 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/6.410m/21sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
15h45 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/7.870m/21sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
16h45 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/8.750m/21sp_kiểm đạt_kết thúc .
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 9,313 m
-SL thu hồi về kho: 476 m + 27 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 8,810 m => 32,996 bước; 692,916 sp
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
13h50 Phát bế tốc độ 158/2.100b’/1sp_kiểm đạt.
Bài kiểm trên hủy bỏ, sử dụng bài này.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
13h50 Phát bế tốc độ 158/2.100b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
14h45 Phát bế tốc độ 156/7.940b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
16h35 Phát bế tốc độ 154/18.500b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
08h20, Phát bế tốc độ 154/22.858b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
09h15, Phát bế tốc độ 158/29.350b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
10h10, Phát bế tốc độ 158/34.017b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
11h10, Phát bế tốc độ 158/40.641b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
12h00, Phát bế tốc độ 158/45.200b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
13h20, Phát bế tốc độ 158/46.615b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
14h30, Phát bế tốc độ 158/52.076b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
15h30, Phát bế tốc độ 158/57.942b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 17/06/2013
16h40, Phát bế tốc độ 158/63.640b’/7sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 163b/7sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị bụi.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế dính viền đen.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
08h30, Phát bế tốc độ 158/69.871b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
09h30, Phát bế tốc độ 158/74.617b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
10h30, Phát bế tốc độ 148/80.154b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
11h15, Phát bế tốc độ 159/85.743b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
13h20, Phát bế tốc độ 159/91.376b’/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 18/06/2013
14h10, Phát bế tốc độ 159/97.300’/7sp_kiểm đạt.kêt thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100b/7sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): .
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế dính viền đen.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
ngày 18/06/2013:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 115b/7sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): .
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế dính viền đen.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 651b/7sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hư do chỉnh máy.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-bế dính viền đen.
-bế hư cuối cuộn.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY: 22/06/2013
– Khách hàng đặt: 650.000 sp
– VP cung cấp: 8.810m/267mm/32.996b’/21sp = 692.916sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 692.916sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 663.100sp/692.916sp [giao 661.000sp+Khấu hao cho KH 500sp (0,07%)= 6m+ tồn lại 1.600sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 29.816sp = 379m (tỉ lệ hư 4,30%)
Trong đó:
+ Hiền in máy 5 màu Flexo: vỗ bài giấy tp 224b’/21sp= 4.704sp (4,53%)= 60m
– In 8.750m: hư 23.607sp (3,40%)= 300m=>in bụi+ in lé do chỉnh máy+ dính mực.
+ Phát bế 97.300b’/7sp= 681.100sp: hư 1.505sp (0,21%) 19m => bế lệch còn dính viền đen.
+ Trường, Phụng, Tăng kiểm cuộn.
+ Phụng chia quấn cuộn thành phẩm.
Số PGH: 130912
Ngày GH: 24/06/2013
SL: 661.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.