Ngày 19/12/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
6.900 b/2bộ |
287 |
2 |
Phạm Văn Đức |
14h 16h30 |
16h 18h |
3.5 |
12h 16h |
14h 16h30 |
2.5 |
58% |
10.300 b/2sp |
86 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h15 22h45 |
20h45 24h |
2.75 |
18h 20h45 |
19h15 22h45 |
3.25 |
46% |
10.200 b/2sp |
85 |
4 |
Phạm Văn Đức |
1h 3h40 5h30 |
3h 5h 6h |
3.84 |
0h 3h 5h |
1h 3h40 5h30 |
2.16 |
64% |
11.900 b/2sp |
99 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63 % |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
139 m2/ca |
Kim Nhựt
Xem bai Năng Suất Phòng Máy 5 Mầu.