PTT:LLE – Lesgo Cam_01

Ngày: 18-06-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130618 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Cam_01
Ngày đặt 18-06-2013
Ngày yêu cầu giao 29-06-2013
Ngày đồng ý giao 29-06-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062
Mã số NCC và NVL  Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã SX-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  Hướng quấn cuộn: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn-                  Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

–                 Mã vạch : “………..052″

 

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 25 bình luận về PTT:LLE – Lesgo Cam_01

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file mới, nhãn sau file mới, dao bế cũ_Xuất lại phim do lần trước in chung bảng in.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  4. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    ** MẶT TRƯỚC
    -Loại vật tư: Nhựa đục_BW 0147
    – Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp
    -Dài đề nghị: 220 + 11 = 231 m (2,625 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 Bộ =>2,500 bước / 4sp = 220 m
    -Khấu hao 5%: 500 sp => 125 bước / 4sp = 11 m
    ** MẶT SAU
    -Loại vật tư: Nhựa trong_BW 0062
    – Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp
    -Dài đề nghị: 220 + 11 = 231 m (2,625 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 Bộ =>2,500 bước / 4sp = 220 m
    -Khấu hao 5%: 500 sp => 125 bước / 4sp = 11 m

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Nhựa trong_BW 0062
    + Khổ: 164mm
    + Dài: 2,000 m
    -Tồn kho:Nhựa đục_BW 0147
    + Khổ:164mm
    + Dài: 750 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 164mm
    + Số met: 2,000
    + Số cuộn: 1
    -Từ tồn kho:Nhựa đục_BW 0147
    + Khổ: 164mm
    + Số met: 750 m
    + Số cuộn: 1
    Dùng chung cho PTT:LLE – Lesgo Cam_01
    A.Hiền ký nhận

  8. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 25/06/2013
    13h20, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 30

  9. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 25/06/2013
    14h20, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 30

  10. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 25/06/2013( Mặt trước)
    15h00, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/ 150b/4sp

  11. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 25/06/2013( Mặt trước). TT Thắng ký mẫu màu
    15h20, Đức in tốc độ 45/ 759b/4sp_ kiểm đạt

  12. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 25/06/2013( Mặt trước). TT Thắng ký mẫu màu
    16h15, Đức in tốc độ 45/ 2.690b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc

  13. PVDuc nói:

    Ngay 25-6-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h15
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30————-14h45
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h15
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    8. BƯỚC IN :88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b\4sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————2.690b\4sp\ Mat truoc
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  14. PVDuc nói:

    Ngay 25-6-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————2.650b\4sp\ Mat sau
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  15. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
    19h30 Tăng bế tốc độ 60/500b’/4sp_kiểm đạt.

  16. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư 26/06/2013
    19h55 Tăng bế tốc độ 60/2.990b’/4sp_kiểm đạt_kết thúc.

  17. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 18h00………..den 19h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 19h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 20h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC;
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.990bn/4SP mat truoc
    9. BƯỚC BE; 89
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100

  18. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 27/06/2013( mặt sau)
    09h10, Tăng bế tốc độ 100/200b’/4sp_kiểm đạt

  19. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 27/06/2013( mặt sau)
    09h25, Tăng bế tốc độ 100/2.730b’/4sp_kiểm đạt, kết thúc

  20. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn MT + 1 cuộn MS.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  21. KimThu nói:

    SỐ PGH: 130923
    Ngày GH: 28/06/2013
    SL: 10.600 bộ.

  22. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2,000 m (MS)
    -SL thu hồi về kho: 1,724 m
    -SL sx thực tế: 276 m =>3,140 bước; 12,560 sp
    -Tổng SL giao sx: 750 m ( MT)
    -SL thu hồi về kho: 510 m
    -SL sx thực tế: 240 m => 2,730 bước; 10,920 sp

  23. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 28/06/2013
    * MẶT TRƯỚC
    – Khách hàng đặt: 10.000 sp
    – VP cung cấp: 276m/88 mm/4 sp = > 3.140 b/4sp=> 12.560sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 12.560sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.680sp /12.560sp[ ( giao 10.600sp+ TT khấu hao khách hàng 80sp ( 0,64%)]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 1.880sp =41 m (tỉ lệ hư 14,97%) => trong đó :
    +Đức vỗ bài trên giấy tp hư 150b/4sp= 600sp = 13m( 4,78%)
    -in 2.690b/4sp= 10.760sp, kiểm đạt ko hư
    +Tăng bế: 2.990b/4sp= 11.960sp, kiểm đạt ko hư
    + Lé cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn + Mất xác giấy 1.280sp= 28m( 10,19%)
    +Trường kiểm cuộn
    +Phụng chia cuộn thành phẩm

  24. LTKHong nói:

    * MẶT SAU
    – Khách hàng đặt: 10.000 sp
    – VP cung cấp: 240 m/88 mm/4 sp = > 2.730 b/4sp=> 10.920sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.920sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.880sp /10.920sp[ ( giao 10.600sp+ TT khấu hao khách hàng 80sp ( 0,73%). Còn tồn 200sp]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT :40sp (tỉ lệ hư 0,37%) => trong đó :
    – Đức in 2.650b/4sp= 10.600sp, kiểm đạt ko hư
    +Tăng bế 2.730b/4sp= 10.920sp, bế hư cuối cuộn cắt bỏ 40sp( 0,37%)
    +Trường kiểm cuộn
    + Phụng chia cuộn thành phẩm

  25. NNYen nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời