Ngày: | 10-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130710 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 50ml |
Ngày đặt | 10-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Khoảng cách nhãn 5mm
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Đóng gói: ghi khoảng cách nhãn 5mm trên Phiếu KCS |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh pha logo + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0227
– Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 5,513+ 110 = 5,623 m (17,850 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp+ 5% được phép giao = 210,000sp => 17,500 bước / 12sp = 5,513 m
-Khấu hao 2%: 4,200 sp => 350 bước / 12sp = 110 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW0227
+ Khổ:186mm
+ Dài: 6,000 m
-Tồn kho:Avery – BW0227
+ Khổ:186mm
+ Dài: 780 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 186mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho:Avery – BW0227
+ Khổ:186mm
+ Số met: 780
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 12/07/2013
10h10, Hiền in tốc độ 26m/ph/103m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 12/07/2013
11h00, Hiền in tốc độ 26m/ph/1.126m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 12/07/2013
11h45, Hiền in tốc độ 46m/ph/2.284m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 12/07/2013
13h25, Hiền in tốc độ 24m/ph/4.615m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 12/07/2013
14h10, Hiền in tốc độ 24m/ph/5.630m_ kiểm đạt, kết thúc
Bõ sung phần vỗ bài
10h00, Hiền vổ bài trên giấy tp 50m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,780 m
-SL thu hồi về kho: 1,088 m +12 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,680 => 18,032 bước; 216,384 sp
Kiểm KBS, thứ bảy 13/07/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 70/1.460b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 13/07/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 70/6.110b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 13/07/2013
16h00 Tăng bế tốc độ 70/11.300b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 13/07/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 70/13.200b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
08h45, Tăng bế tốc độ 100/17.241b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
09h45, Tăng bế tốc độ 100/20.629b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
10h45, Tăng bế tốc độ 100/25.331b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
11h45, Tăng bế tốc độ 100/32.829b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
13h20, Tăng bế tốc độ 100/34.871b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
14h20, Tăng bế tốc độ 100/39.315b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
15h20, Tăng bế tốc độ 100/44.189b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
16h20, Tăng bế tốc độ 100/50.200b’/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 100/53.830b’/4sp_kiểm đạt. kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.320 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hiền in hư 800 sp in thiếu áp lực dính mưc sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): cuối cuộn+ nối giấy 400sp+ bế mắt sp+lé 120
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: tăng
Số PGH: 131016
Ngày GH: 16/07/2013
SL: 31.500 sp.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 180 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hiền in hư 100 sp in dính mưc sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): tăng bê mắt 40sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): cuối cuộn+ nối giấy 40sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: tăng
cong viec ngay 13/07/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………….den09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.700bn 4/SP
9. BƯỚC BE; 106
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
cong viec ngay 15/07/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 16h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 15.700bn4/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 53.830bn 4/SP
9. BƯỚC BE; 106
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM NGÀY: 17/07 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
-VP cung cấp: 5.680m/315mm/18.032b’/12sp= 216.384sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 216.384sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 213.200sp/216.384sp [giao 213.000sp+ khấu hao cho KH 200sp (0,09%) = 5m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.184sp = 84m (tỷ lệ hư 1,47%)
Trong đó:
+Hiền in máy 5 màu Flexo: vỗ bài giấy tp 159b’/12sp= 1.908sp = 50m
– In 17.873b’/12sp = 214.476sp: hư 1.076sp (0,49%)= 29m => in lé+ in thiếu áp lực+ dính mực+ nối cuộn.
+ Tăng bế 53.830b’/4sp= 215.320sp: hư 200sp (0,09%)- 5m => bế lột mất sp+ nối cuộn bế.
+ Mong kiểm cuộn.
+ Phát chia quấn cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131102
Ngày GH: 29/07/2013
SL: 181.500 sp.