| Ngày: | 10-07-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 130710 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanoxylin LA 20ml_01 |
| Ngày đặt | 10-07-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-07-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 18-07-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 3 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 5,000sp/cuộn- Số lượng được +5% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 211mm
-Bước in đề nghị: 88mm/6sp
-Dài đề nghị: 770+ 39 = 809 m (9,188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 5% được phép giao = 52,500sp => 8,750 bước / 6sp = 770 m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 438 bước / 6sp = 39 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 232
+ Dài: 1,985 m
Đã kiểm tra xong.
Tạm ngưng PTT này chờ maket mới
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 211
+ Dài: 2,000 m
Khách đã duyệt file -> tiến hành sản xuất.
Khách hàng gởi file mới hoàn toàn.
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + Xám pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
15/3/2013:;da chup ban xong
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 211 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1 ( Dùng chung PTT DTY – Hamcoli S 20ml_01)
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
08h30, Hùng vỗ bài trên giây thường tốc độ 80
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
09h30, Hùng báo ngưng máy, chờ xuất phim lại
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
12h30, Đức vỗ bài trên giất tp, tốc độ 70/ 100b/ 6sp
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
13h20, Đức in tốc độ 70/ 3.076b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
14h15, Đức in tốc độ 90/ 7.500b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
14h30, Đức in tốc độ 90/ 9.200b/6sp_ kiểm đạt. kết thúc
Ngay 17-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h———–12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——–9.200b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
10h25 Tăng bế tốc độ 115/1.630/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
11h20 Tăng bế tốc độ 115/7.538/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/07/2013
12h00 Tăng bế tốc độ 115/9.240b’/6sp_kiểm đạt _kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.240bn 6/SP
9. BƯỚC BE; 89
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 115
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 140 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in dính mực đỏ + sọc do dừng máy:110 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư đầu cuộn:30 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,169 m
-SL thu hồi về kho: 348 m
-SL sx thực tế: 821 m => 9,340 bước; 56,040 sp
KIỂM NGÀY: 23/07 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
-VP cung cấp: 821m/88mm/9.340b’/6sp= 56.040sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 56.040sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.000sp/56.040sp [giao 55.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.040sp = 16m (tỷ lệ hư 1,85%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 100b’/6sp= 600sp (1,07%)= 9m
– in 9.200b’/6sp= 55.200sp: hư 246sp (0,43%)= 4m =>in dính mực đỏ+ dừng máy bị sọc mực 110sp+ hư đầu cuối cuộn 136sp.
+ Tăng bế 9.240b’/6sp= 55.440sp: hư 30sp (0,05%)= 1m=> bế hư đầu cuộn.
+ Mai kiểm cuôn
+ Phát chia quấn cuộn.
*Bổ sung bài PSS: Thay nhãn bị lỗi: 164sp (0,29%)= 4m
Số PGH: 131102
Ngày GH: 29/07/2013
SL: 55.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.