Ngày: | 11-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130711 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 50ml_01 |
Ngày đặt | 11-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 19-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 19-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 42 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Điều chỉnh “Thý y” thành “Thú y’ |
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 193mm
-Bước in đề nghị:115mm/4sp
-Dài đề nghị: 6,038 +121 = 6,159 m (53,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp +5% được phép giao = 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp = 6,038 m
-Khấu hao 2%: 4,200 sp => 1,050 bước / 4sp = 121m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 193 mm
+ Dài: 6,900 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – AW 0153
+ Khổ: 193 mm
+ Số met: 3,900 m + 3000 m chia từ khổ 211
+ Số cuộn: 7
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
08h45, Hùng vỗ bài trên giấy thường tốc độ 80
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
09h20, Hùng vỗ bài trên giấy tp , tốc độ 80/ 350b/4sp
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013
09h50. Khanh in tốc độ 80/ 1.169b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
10h50. Khanh in tốc độ 80/ 5.500b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
11h45. Khanh in tốc độ 80/ 9.344b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
13h20. Đức in tốc độ 110/ 17.099b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
14h30. Đức in tốc độ 110/ 21.054b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
15h20. Đức in tốc độ 80/ 25.182b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/07/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
16h20. Đức in tốc độ 80/ 29.000b/4sp_ kiểm đạt
Ngay 15-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.000b————32.700b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 15-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——–11.000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
08h15 Hùng in tốc độ 85/39.450b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
09h35 Khanh bế tốc độ 85/3.250b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
09h35 Hùng in tốc độ 85/44.200b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
10h25 Hùng in tốc độ 85/49.200b’/4sp_kiểm đạt.
– Khanh bế tốc độ 132/8.540b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
11h10 Hùng in tốc độ 85/52.620b’/4sp_kiểm đạt.
– Khanh bế tốc độ 133/13.000b’/4sp.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
11h35 Hùng in tốc độ 85/54.000b’/4sp_kiểm đạt.
– Khanh bế tốc độ 133/15.560b’/4sp.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
13h40 Phát bế tốc độ 129/21.000b’/4sp.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
14h30 Phát bế tốc độ 116/24.300b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
15h15 Khanh bế tốc độ 133/32.000b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
16h40 Khanh bế tốc độ 133/37.000b’/4sp_kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC;
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 39000/4sp
9. BƯỚC BE; 76
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 133
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
0835, Tăng bế tốc độ 115/ 41.437b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
09h20, Tăng bế tốc độ 116/ 45.900b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
10h20, Tăng bế tốc độ 122/ 50.253b/4sp_ kiểm đạt
Ngay 15-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:——32.700b\4sp===>54.000n
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 17/07/2013
11h10, Tăng bế tốc độ 122/ 53.860b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 240 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh+hùng+đức
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in ngưng máy sọc mực
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): đầu cuộn cuối cuộn 88 sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy nhăn : 125sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+Khanh. hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08ho0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 11h10
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 39.000/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 53.860/4sp
9. BƯỚC BE; 76
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 122
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 140 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hùng+đức 100 sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in ngưng máy sọc mực
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): đầu cuộn cuối cuộn 20 sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt 40 sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+ hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 850 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ sọc do dừng máy+bụi+ dính mực (đen+ đỏ) + thiếu áp lực màu đen=>702 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp + bế dính xương + bế lệch nhãn=>148 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,900 m
-SL thu hồi về kho: 636 m + 14 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 6,250 m => 54,350 bước; 217,400 sp
KIỂM NGÀY: 22/07 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
-VP cung cấp: 6.250m/115mm/54.350b’/4sp= 217.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 217.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 213.600sp/217.400sp [giao 213.000sp+ khấu hao cho KH 600sp (0,27%) = 17m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.800sp = 109m (tỷ lệ hư 1,74%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bai giấy tp 350b’/4sp= 1.400sp (0,64%)= 40m
+ Khanh in 11.000b’/4sp= 44.000sp: hư 27sp (0,01%)= 1m => hư cuối cuộn
+ Đức in 21.700b’/4sp= 86.800sp: hư 94sp (0,04%)= 3m=> dừng máy bị sọc mực+hư cuối cuộn
+ Hùng in 21.300b’/4sp= 85.200sp: hư 796sp (0,36%)= 23m=> in thiếu áp lực màu đen chữ “Hantox 200” 702sp+ dừng máy bị sọc mực+ bụi+ dính mực đỏ, đen.
+ Khanh bế 39.000b’/4sp= 156.000sp: hư 428sp (0,19%)= 12m => bế dính xương+ bế lột mất sp+ bế lệch
+ Tăng bế 14.860b’/4sp: hư 59.440sp: hu7sp (0,14%)= 9m => chỉnh dao +bế lột mất sp+ bế lệch phạm nhãn
* Giấy nhăn :125sp (0,05%)= 4m
* Thay dán nhãn bị lỗi: 610sp (0,28%)= 17m
+ Phát chia, quấn cuộn
+ Mong, mai kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131031
Ngày GH: 26/07/2013
SL: 63.000 sp.
Số PGH: 131102
Ngày GH: 29/07/2013
SL: 150.000 sp.