PTT:HBU – Nhãn LM 02003

Ngày: 11-07-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130711 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nhãn LM 02003
Ngày đặt 11-07-2013
Ngày yêu cầu giao 19-07-2013
Ngày đồng ý giao 19-07-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 220
Chiều dài khổ in (mm) 190
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 6,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc theo mẫu màu của khách

–         Tiếp thị duyệt mẫu

–         In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 3

–         Số lượng không được thiếu, được +2%

–         Khoảng cách giữa hai nhãn là 3mm

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT:HBU – Nhãn LM 02003

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    – Khổ đề nghị: 231mm
    -Bước in đề nghị: 193mm/1sp
    -Dài đề nghị: 1,181 + 59 = 1,240 m (6,426 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 6,000 sp + 2 % được phép giao = 6,120 sp => 6,120 bước / 1sp = 1,181m
    -Khấu hao 5%: 306 sp => 306 bước / 1sp = 59 m

  4. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Avery – AW 0331
    + Khổ:232mm
    + Dài: 1,985 m

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho: Avery – AW 0331
    + Khổ:232mm
    + Số met: 1,985
    + Số cuộn: 1
    A,Hiền ký nhận

  7. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: Đỏ pha + Xám pha + Đen góc.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
    14h30 Đức vỗ bài giấy thường.

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ ba 16/07/2013
    16h20 Đức in [Hiền hỗ trợ] vỗ bài giấy tp tốc độ 50.

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
    8. BƯỚC IN :193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2700—————–6800bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 250sp(trong cuộn)+155 sp(cắt ra).
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    -Đức in nhãn hư : dơ,bụi,dừng máy : 150sp.
    -Khanh in nhãn hư :dừng máy,bụi: 100sp.
    -Đức in lé 30sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy nhăn : 125sp.
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+Khanh.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  12. PVDuc nói:

    Ngay 16-07-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h————13h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;13h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30————–16h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN :193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:350b\sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——–2.700b\sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 131020
    Ngày GH: 17/07/2013
    SL: 6.300 sp.

  14. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,985 m
    -SL thu hồi về kho: 606 m
    -SL sx thực tế: 1,379 m =>7,150 bước; 7,150 sp

  15. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 17/ 07/2013
    – Khách hàng đặt: 6.000 sp( Hàng in ko bế)
    – VP cung cấp: 1.379m/193mm/1sp => 7.150b/1sp= 7.150sp
    @TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 7.150sp
    @TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 6.395sp/ 7.150sp [ giao 6.300 sp + TT khấu hao cho khách hàng 95sp( 1,33%) = 18m]
    @TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 755sp = 146m (tỷ lệ hư 10,56%). Trong đó có:
    + Đức vỗ bài trên giấy tp 350b/1sp= 350sp=68m( 4,90%)
    -Đức in 2.700b/1sp= 2.700sp, in dơ + bụi + in lé hư 180sp( 2,52%)
    +Khanh in 4.100b/1sp= 4.100sp, dừng máy, bụi + dơ hư 100sp( 1,40%)
    +Giấy nhăn hư 125sp( 1,75%)
    +Trường kiểm cuộn

  16. LTKHong nói:

    PSS này đã hoàn thành

Trả lời