Ngày: | 20-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130720 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nhãn An Triệu 127.5 x 80.5 mm(HD: 03.12.14) |
Ngày đặt | 20-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 26-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 26-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 127.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 45,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Số lô sản xuất (LSX): 02.12.12, hạn dùng(HD): 03.12.14– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02- Số lượng không được thiếu, được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 177mm
-Bước in đề nghị: 131.5mm/2 sp
-Dài đề nghị: 3,018 + 151 = 3,169 m (24,097 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 45,000 sp+ 2% được phép giao = 45,900 sp => 22,950 bước /2sp = 3,018m
-Khấu hao 5%: 2,259 sp => 1,147 bước / 2sp = 151 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 177mm
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 177mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho:LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 191 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn:1
AHiền ký nhận
Ngay 25-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;18h————–18h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :131.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50b\2sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-22.730b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 25-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:24h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :131.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:22.730b\2sp————–24.100b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Giay khac kho in mat thoi gian.De nghi xem lai
Số PGH: 131032
Ngày GH: 27/07/2013
SL: 48.000 sp (04 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,250 m
-SL thu hồi về kho: 74 m
-SL sx thực tế: 3,176 m => 24,150 bước; 48,300 sp
KIỂM NGÀY: 27/ 07/2013
– Khách hàng đặt: 45.000 sp( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 3.176m/131.5mm/2sp => 24.150b/2sp= 48.300sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 48.300sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 48.030sp/ 48.300sp [ giao 48.000 sp + TT khấu hao cho khách hàng 30sp( 0,07%)
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 270sp = 18m (tỷ lệ hư 0,56%). Trong đó có:
+Đứcvỗ bài trên giấy tp 50b/2sp= 100sp= 7m( 0,21%)
-in 24.100b/2sp= 48.200sp, kiểm đạt ko hư
+ lé đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ 170sp= 11m( 0,35%)
+Tăng + Hồng kiểm cuộn: ko hư
PSS này đã hoàn thành