Ngày: | 29-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130829 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Lăn khử mùi E 100 hồng |
Ngày đặt | 29-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 13-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 13-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 3,000 nhãn / cuộn |
Số lượng | 40.000 bô |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khoảng cách giữa 2 nhãn: 4mm – Biên 3-4 mm – Chiều quấn cuộn: dạng 01- Sử dụng mực “con cọp” – Giao Duy Tân |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Vàng góc + Hồng góc + Xanh pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 237mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4 bộ
-Dài đề nghị: 980+ 49 = 1,029 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40.000 bô =>10,000 bước / 4 bộ = 980 m
-Khấu hao 5%: 2,000 sp =>500 bước / 4 bộ =49 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 10,500 bước in
-Khổ đề nghị: 87mm
-Dài đề nghị: 998 m (Bước in đề nghị: 95mm/4 bộ)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 237 mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho:Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 237 mm
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 07/09/2013
08h45 Đức in tốc độ 50/625b’/4 bộ [vỗ bài gaia61y tp 100b’/4 bộ]_ in theo mẫu cũ đã sx, Tâm đã xem đồng ý mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/09/2013
09h35 Đức in tốc độ 50/3.700b’/4 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/09/2013
11h30 Đức in tốc độ 70/8.810b’/4 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 07/09/2013
13h00 Đức in tốc độ 70/10.549b’/4 bộ _ kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 07-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30——7h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;7h30———–8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\4bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———10.549b\4bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :Giay sang
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 1,990 m
-SL thu hồi về kho : 946 m
-SL sx thực tế : 1,044 m => 10,649 bước; 42,596 bộ
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
16h00, Phát ép nhủ tốc độ 40/ 1/393b/4 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
16h40, Phát ép nhủ tốc độ 40/ 2.500b/4 bộ_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
08h20 Phát ép nhũ tốc độ 40/2.565b’/4 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
08h45 Phát ép nhũ tốc độ 40/6.460b’/4 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
09h40 Phát ép nhũ tốc độ 40/9.820b’/4 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
10h00 Phát ép nhũ tốc độ 40/10.500b’/4 bộ_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
11h15 Hiền cán UV máy Flexo tốc độ 36_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
10h05, Tăng bế tốc độ 100/ 4.899b/ 4 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
11h15, Tăng bế tốc độ 100/ 10.780b/ 4 bộ_ kiểm đạt, kết` thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 08h00……………den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 11h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.780/bn 4/bo
9. BƯỚC BE; 99
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100b/4 bộ
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: bế lệch- lột mất sp – in bụi
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in bụi, sàng giấy = 30b /4 bộ.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Tăng bế lệch đầu cuối cuộn = 45 b/ 4 bộ. lột mất sp =25b/4 bộ.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
* ghi chú: Phụng chia cuộn .
Số PGH: 131321
Ngày GH: 24/09/2013
SL: 41.600 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx : 9 cuộn khổ 8,7 cm
-SL thu hồi về kho : 0
-SL sx thực tế : 9 cuộn khổ 8,7 cm
KIỂM NGÀY: 24/09/2013
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ
– VP cung cấp: 1.044m/98mm/ 4 bộ=>10.649b’/ 4 bộ= 42.596 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.596 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 41.870 bộ/ 42.596 bộ( giao 41,600 bộ)+ TT khấu hao khách hàng 270 bộ( 0,6%)=7m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 726 bộ= 18m (tỉ lệ hư 1,7%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp hư 100b/4 bô = 400 bộ = 10m( 0,9%)
-in 10.549b/4 bộ = 42.196 bộ , in bị bụi + sáng giấy lé hư 120sp( 0,3%)
+Phát ép nhủ 10.500b/4 bộ= 42.000 bộ, kiểm đạt ko hư
+Hiền cán uv 10.500b/4 bộ, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 10.500b/4 bộ= 42.000 bộ, bế lệch + bế lột mất sp hư 206 bô(0,5%)
+Phụng kiểm và chia cuộn
PSS này đã hoàn thành