Ngày: | 29-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130829 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik xanh 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 29-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 13-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 13-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ mới.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền xanh pha + Vòng tròn xanh pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1,320 + 66 = 1,386 m (19,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 10% được phép giao = 110,000 sp =>18,333 bước / 6sp = 1,320m
-Khấu hao 5%: 5,500 sp => 917 bước / 6sp = 66 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 19,250 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 2,021 m (Bước in đề nghị: 105mm/6sp )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140mm
+ Dài: 2,000 M
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 07/09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
16h40 Mai vỗ bài giấy thường tốc độ 15.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30—->16h45 Vỗ bài giấy thường.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 1 máy 2 màu.( Lót nền trắng)
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
08h20, Mai vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 13
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
08h40, Mai vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 18/ 170b/6sp
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
09h10, Mai in tốc dộ 18/ 951b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
10h00, Mai in tốc dộ 18/ 2.590b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
10h40, Mai in tốc dộ 18/ 4.250b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
11h30, Mai in tốc dộ 18/ 5.790b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
13h20, Hùng in tốc dộ 18/ 7.460b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
14h205Hùng in tốc dộ 18/ 9.250b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
15h10, Hùng in tốc dộ 18/ 10.840b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
16h00, Hùng in tốc dộ 18/ 12.450b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09 /09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
16h40, Hùng in tốc dộ 18/ 14.000b/6sp_ kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30——>8h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000—->170b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———>6.900b( Lót nền trắng)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 1 máy 2 màu.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———>6.900b=====>14.500b( Lót nền trắng)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 1 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
08h30 Hùng in tốc độ 18/15.325b’/6sp_in bị bụi, Hùng đã xử lý.
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
09h15 Hùng in tốc độ 18/16.855b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
10h10 Hùng in tốc độ 18/18.343b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
11h00 Hùng in tốc độ 18/19.650b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013 [in lần 1, máy 2 màu]
11h10 Hùng in tốc độ 18/20.000b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:—>6.900b=====>14.500b====>20.000b( Lót nền trắng)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 1 máy 2 màu.
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
08h30, Khanh in tốc độ 50/ 1.002b/6sp_ kiểm đạt
bỗ sung kbs trên:
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
08h10, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/ 100b/6sp
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
09h25, Khanh in tốc độ 45/ 3.181b/6sp- kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
10h25, Khanh in tốc độ 45/ 5.897b/6sp- kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
11h25, Khanh in tốc độ 45/ 8.460b/6sp- kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
13h20, Đức in tốc độ 45/ 13.600b/6sp- kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
14h20, Đức in tốc độ 45/ 16.480b/6sp- kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
15h30, Hùng in tốc độ 45/ 19.650b/6sp- kiểm đạt
Dính chình các kbs trên! ( in lần 2 máy 5 màu)
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 3 máy 2màu)
15h30, Mai in tốc độ 21/2.715b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 2 máy màu)
15h45, Hùng in tốc độ 45/ 19.871b/6sp- kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS. thứ tư 11/09/2013( in lần 3 máy 2màu)
16h30, Mai in tốc độ 21/5.000b/6sp_ kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:21
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1.400b——–>6000b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 3 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
08h15 Mong in tốc độ 21/6.750b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
09h00 Mong in tốc độ 20/8.295b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
09h45 Mong in tốc độ 20/9.830b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
10h30 Mong in tốc độ 20/12.000b’/6sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:06h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:06h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:07h000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000————————10000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 2
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
11h50 Mong in tốc độ 20/14.770b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
13h05 Mong in tốc độ 20/15.200b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
13h50 Mong in tốc độ 20/16.950b’/6sp_kiểm đạt.
Ngay 11-09-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000————19.870b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
14h45 Mong in tốc độ 20/19.120b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
15h15 Mong in tốc độ 20/19.775b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1.400b——–>6000b/6sp———– 19.775b/ 6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 3 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ năm 12/09/2013
16h40 Phát ép nhũ tốc độ 40/1.9700b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
08h30, Tăng ép nhủ tốc độ 40/ 3.520b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
09h20, Tăng ép nhủ tốc độ 50/ 6.015b/6sp_ kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 548 m
-SL sx thực tế: 1,452 m =>20,170 bước ; 121,020 sp
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
10h45, Phát ép nhủ tốc độ 50/ 6.215b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
11h45, Phát ép nhủ tốc độ 50/ 9.950b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
13h30, Phát ép nhủ tốc độ 50/ 10.276b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
14h30, Phát ép nhủ tốc độ 50/ 19.700b/6sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 13/09/2013
15h30, Hiền cán uv máy flexo 5 màu- kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
08h20 Tăng bế tốc độ 141/1.800b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
08h45 Tăng bế tốc độ 144/4.600b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
09h40 Tăng bế tốc độ 143/10.520b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
10h30 Tăng bế tốc độ 141/15.300b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
11h15 Tăng bế tốc độ 141/19.780b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 11h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19.780/bn 6/sp
9. BƯỚC BE; 73
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 141
Số PGH: 131306
Ngày GH: 16/09/2013
SL: 116.000 sp.
KIỂM NGÀY: 16/09/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.452m/72mm/ 6sp=>20.170b’/6sp= 121.020sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 121.020sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 116.424sp/ 121.020sp[ giao 116.000sp + TT khấu hao khách hàng 424sp( 0,4%)= 5m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 4.596sp= 55m (tỉ lệ hư 3,8%). Trong đó có:
*IN LẦN 1 MÁY 2 MÀU
+ Mai vỗ bài 170b/6sp= 1.020sp=12m(0,8%)
-in 6.900b/6sp= 41.400sp, kiểm đạt ko hư
+Hùng in 7.600b/6sp= 45.600sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2 MÁY 5 MÀU
+Khanh in 10.000b/6sp= 60.000sp, in lé chữ’ ” Whitening’ do giấy dao động hư 1.152sp(1,0%)
+Đức in 9.871b/6sp= 59.226sp, in lé chữ” Whitening” do giấy dao động hư 846sp( 0,7%)
*IN LẦN 3 MÁY 2 MÀU
+Hùng in 1.400b/6sp= 8.400sp, kiểm đạt ko hư
+Mai in 4.600b/6sp= 27.600sp, kiểm đạt ko hư
+Mong in 13.775b/6sp= 82.650sp, kiểm đạt ko hư
+Hiền cán uv 19.700b/6sp, kiểm đạt ko hư
+Phát + Tăng ép nhủ 19.700b/6sp= 118.200sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 19.700b/6sp= 118.200sp, kiểm đạt ko hư
* in 3 lần + ép nhủ + bế lé đầu cuộn cuối cuộn, hao hụt mất 263b/6sp= 1.578sp= 19m( 1,3%)
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 7 cuộn; khổ 5,5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 7 cuộn; khổ 5,5 cm
PSS này đã hoàn thành