Ngày: | 16-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131016-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dược Phẩm GLOMED |
Tên hàng | GLM- Nhãn thuốc bột pha tiêm Virtum |
Ngày đặt | 16-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AW – 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 71 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | UV Bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 42,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách.- Số lượng cộng trừ 2%
– Chuẩn bị 3 mẫu màu NHẠT – CHUẨN – ĐẬM gửi khách. Không có mẫu màu khách không lấy hàng – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng cuốn cuộn: dạng 2 – Sl mỗi cuộn: 5,000sp/ cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: đỏ pha + đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
– Khổ đề nghị: 175mm
-Bước in đề nghị:75mm/5sp
-Dài đề nghị: 643+32 = 675 m (8,996 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 42,000sp+ 2% được phép giao = 42,840 sp => 8,568 bước / 5 sp = 643 m
-Khấu hao 5%: 2,142 sp => 428 bước / 5 sp = 32 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 175mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 175mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 19/10/2013
15h30 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 50.
PTT này dùng decal giấy Avery – AW 0331
Đã cập nhật NVL. TỪ VHM –> AW-0331
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 146 mm
-Bước in đề nghị: 75mm/4sp
-Dài đề nghị: 803+40 = 843 m (11,246 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 42,000sp+ 2% được phép giao = 42,840 sp => 10,710 bước / 4 sp = 803 m
-Khấu hao 5%: 2,142 sp =>536 bước / 4 sp =40 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : Avery – AW 0331
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 145 mm + 146 mm
+ Số met: 300+712
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 19/10/2013
16h40 Đức vỗ bài giấy tp tốc độ 50/100b/4sp_ V.Anh ký mẫu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4000——-11300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 19-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;15h———-16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00————4.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 22/10/2013
10h10 Phát bế tốc độ 140/1.040b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 22/10/2013
11h00 Phát bế tốc độ 142/8.180b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 22/10/2013
11h45 Phát bế tốc độ 142/11.300b/4sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,012 m
-SL thu hồi về kho: 157 m
-SL sx thực tế: 855 m =>11,400 bước; 45,600 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00 [Hiền kiểm cuộn]
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):01 cuộn
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 48sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp: 48sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+ Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Phát
Số PGH: 131423
Ngày GH: 23/10/2013
SL: 44.000 sp.
KIỂM NGÀY: 23/10/2013
– Khách hàng đặt: 42.000 sp
– VP cung cấp: 855m/75mm/11.400b/4sp= 45.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 45.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 45.000sp/45.600sp [ giao 44.000sp + khấu hao cho KH 1.000sp (2,19%)= 19m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600sp (tỷ lệ hư 1,31%)= 11m
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 100b/4sp= 400sp (0,87%)= 7m
– In 4.000b/4sp= 16.000sp
+ Khanh in 7.300b/4sp= 29.200sp
* Đức, Khanh in hư đầu cuối cuộn 152sp (0,33%)= 3m
+ Phát bế 11.300b/4sp: hư 48sp (0,10%)- 1m => chỉnh dao bế lột mất sp.
+ Hiền kiểm cuộn.
+Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.