Ngày: | 30-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131030 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị |
Ngày đặt | 30-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 800,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất- Bế không được đứt tẩy.
– Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 SP/cuộn – Khoảng cách nhãn 3mm, Biên : 2mm – Dạng quấn cuộn : Như PHI – Số lượng được +2% – Kế hoạch giao hàng như sau:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Hiện còn tồn 16.000sp.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha.
2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
Lưu ý: Giấy này có tại DN2.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
– Khổ đề nghị: 310mm.
-Bước in đề nghị:66mm/20sp.
-Dài đề nghị: 2,578 + 52 = 2,630m (39,984bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 784,000 => 39,200 bước / 20sp = 2,578 m
-Khấu hao 2%: 15,680 sp => 784 bước / 20sp = 52m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 186 mm (loại 12sp )+124 mm (loại 6 sp )
+ Dài: 4,454 m +1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
+ Khổ: 186 mm (loại 12sp )+124 mm (loại 6 sp )
+ Số met: 4,454 m +1,000 m
Kiểm kBS, thứ bảy 02/11/2013
16h40 Đức in tốc độ 60/300b/12sp_đang chỉnh màu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-32.000bn====>57.000b/12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
Ngay 2-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h45———–16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h30———-17h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————7.000b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 3-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:57.000b———-68.500b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7000———-32000b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
11h00 Tăng bế tốc độ 170/9.200b/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
11h45 Tăng bế tốc độ 170/15.100b/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 170_kiểm đạt, [hộp số đếm bị lỗi, ko ghi số đếm tiếp theo được].
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
15h15 Tăng bế tốc độ 170_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
16h00 Tăng bế tốc độ 170_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 170_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
09h00 Tăng bế tốc độ 170/6sp_kiểm đạt. [hộp số đếm bị lỗi, ko ghi số đếm tiếp theo được].
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
09h45 Tăng bế tốc độ 170/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
10h30 Tăng bế tốc độ 170/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 170/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
15h30 Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 05/11/2013
16h15 Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
09h05, Tăng bế tốc độ 100/6sp_kiểm đạt. [hộp số đếm bị lỗi, ko ghi số đếm tiếp theo được].
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
10h00, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
11h00, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
11h50, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
13h50, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt [hộp số đếm bị lỗi, ko ghi số đếm tiếp theo được].
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
15h00, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
16h00, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 06/11/2013
16h30, Tăng bế tốc độ 130/6sp_kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,541 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4,541 m => 68,800 bước/12sp; 825,600 sp
Số PGH: 131514
Ngày GH: 11/11/2013
SL: 400.000 sp.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,900 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4,900m => 74,242 bước/12 sp ; 890,909 sp
KIỂM NGÀY: 11 /11/2013
-Khách hàng đặt:1. 800.000 sp
– VP cung cấp: 4.900m/66mm/12sp => 74.242b/ 12sp= 890.909sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 890.909sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 870.000sp/890.909sp( Giao 400.000sp. Còn tồn lại 470.000sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 20.909sp = 115 m (tỉ lệ hư 2,3%). Trong đó:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 300b/12sp= 3.600sp= 20m( 0,4%)
-in 18.500b/12sp= 222.000sp
+Hùng in 25.000b/12sp= 300.000sp
+Khanh in 25.000b/12sp= 300.000ps
+Số lượng còn lại ko báo cáo tên người in là: 5.742b/12sp= 68.904sp
+Hùng + Đức + Khanh, in lem, thiếu mực do giấy nhăn dộp + sp nhăn dộp . Hư tổng cộng 11.409sp=63m( 1,3%)
+Tăng bế 147.884b/6sp = 887.304sp, bế lột mất sp + bế hư đầu cuộn cuối cuộn hư 5.900sp = 33m( 0,7%)
+Phụng chia cuôn thành phẩm
Số PGH: 131607
Ngày GH: 04/12/2013
SL: 470.000 sp.