Ngày: | 30-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131030 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Centrivit |
Ngày đặt | 30-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 06-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 06-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 21,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng cho phép cộng 5%. – Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy – Hướng ra cuộn dạng 3 – Chú ý MSBB : CMVT0050-1 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 3.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 188mm
-Bước in đề nghị: 89mm/2 sp
-Dài đề nghị: 981+49 = 1,030 m (11,576 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 21,000 sp+ 5% được phép giao = 22,050 sp => 11,025 bước / 2sp = 981m
-Khấu hao 2%: 1,103 sp => 551 bước / 2sp = 49m
Đã kiểm tra xong.
Ngay 3-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30———-16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h30———–17h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-15.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Bo phan hoi tren su dung phan hoi nay
Ngay 3-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30———-16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;16h30———–17h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-1.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
08h15 Khanh in tốc độ 60/7.300b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
09h00 Khanh in tốc độ 60/9.800b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
09h45 Khanh in tốc độ 60/11.900b/2sp_chỉnh máy qua đêm+ hết giấy in giấy khác khổ_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
11h00 Phát bế tốc độ 108/250b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
11h45 Phát bế tốc độ 108/4.700b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
13h15 Phát bế tốc độ 132/7.500b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 04/11/2013
14h00 Phát bế tốc độ 132/11.900b/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 3-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-1.500b———-11900bn/in bu do:ching may qua dem+giay khac kho
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
0. Ngày/4/11/2013
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuôn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): lé dầu cuộn cuối cuộn in + bế 50sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 150sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế 100sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.đức+khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
Số PGH: 131511
Ngày GH: 05/11/2013
SL: 23.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m +150 m ( khổ 210 mm )
-SL thu hồi về kho: 73m
-SL sx thực tế: 1,077 m => 12,100 bước; 24,200 sp
KIỂM NGÀY: 05/11 /2013
– Khách hàng đặt: 21.000 sp
– VP cung cấp: 1.077m/89mm/12.100 bước/2 sp =24.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 24.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.400sp/24.200sp [giao 23.000sp + khấu hao cho KH 400sp (1,65%)= 18m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 800sp (tỉ lệ hư 3,30%) = 36m
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 200b/2sp= 400sp (1,65%)= 18m
– In 1.500b/2sp= 3.000sp
+ Khanh in 11.700b/2sp= 23.400sp
* Đức, Khanh in hư 300sp (1,23%)= 13m => in lé+ chỉnh máy qua đêm+chỉnh máy giấy khác khổ+ hư đầu cuối cuộn.
+ Phát bế 11.900b/2sp= 23.800sp: hư 100sp (0,41%)= 5m => bế lột mất sp+ chỉnh dao bế lệch.
PSS này đã hoàn thành.