Ngày: | 20-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131120 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 5 – 15 (13 x 38) mm |
Ngày đặt | 20-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 705,600 sp (840 túi) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như đã SX, 56 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. – |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/84sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 56sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
– Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 254mm/84sp
-Dài đề nghị: 2,134 +43 = 2,177 m ( 8,568 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 705,600 SP => 8,400 bước / 84sp = 2,134 m
-Khấu hao 2%: 14,112 sp =>168 bước / 84sp = 43m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2,500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500 + 250
+ Số cuộn: 5
A,Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 03/12/2013
11h15 Phụng+ Mong bế _kết thúc.
KIỂM KBS, thứ sáu 06/12/2013
09h35, Tăng cắt tờ tốc độ 32/300 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 06/12/2013
10h35, Tăng cắt tờ tốc độ 42/1.837 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 06/12/2013
11h25, Tăng cắt tờ tốc độ 42/3.753 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,255 m
-SL thu hồi về kho: 5 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 2,250 m => 8,858 bước; 744,072 sp
KIỂM KBS, thứ sáu 06/12/2013
16h30, Tăng cắt tờ tốc độ 60/13.270tờ/ 56sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM NGÀY: 07/12/2013
– Khách hàng đặt: 705.600 sp
– VP cung cấp: 2.250m/254mm/8.858b/84sp=744.072sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 744.072sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 707.448sp/744.072sp [giao 705.600sp + tồn lại 1.848sp (33 túi/56sp)].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 36.624sp (tỷ lệ hư 4,92%)= 111m
Trong đó:
+ Phụng, Mong bế.
+ Tăng cắt tờ 13.270b/56sp = 743.120sp.
* Phụng, Mong chỉnh dao bế lột mất sp+ dơ + Tăng cắt tờ =>hư 36.624sp (4,92%)= 111m
PSS này đã hoàn thành.
Ngày GH: 27/12/2013
SL: 840 túi.