| Ngày: | 20-11-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 131120 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
| Tên hàng | CTTL_A1 (9 x 13) mm |
| Ngày đặt | 20-11-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 15-12-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 15-12-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
| Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 9 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 13 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File Cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 4,445,280sp ( 1512 túi ) |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Cắt 196 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Sử dụng dao bế A1 làm ở ngước ngoài.
Qui cách decan: Sử dụng khổ decan 23cm.
Bước bế: 254mm/322sp, cắt tờ thành phẩm (196sp/tờ).
Lưu ý: bế không được đứt tẩy.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
– Khổ đề nghị: 23cm
-Bước in đề nghị: 254mm/322sp
-Dài đề nghị: 3,507 +105 = 3,612m (14,219 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4,445,280sp=>13,805 bước/322sp = 3,507 m
-Khấu hao 3 %: 133,358 sp => 414 bước /322sp = 105 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PL-PS 2002
+ Khổ: 23 cm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Thái KK
+ Khổ: 23 cm
+ Số met: 500
+ Số cuộn:8
A,Phụng ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:4,000 m
-SL thu hồi về kho: 0 m
-SL sx thực tế: 4,000 m => 15,748 bước; 5,070,856 sp
Ngày GH: 27/12/2013
SL: 1.512 túi.
Ngày GH: 24/12/2013
SL: 24 túi.
KIỂM NGÀY: 24/12/2013
– Khách hàng đặt: 4.445.280sp
– VP cung cấp: 4.000m/254mm/15.748b/332sp=5.070.856sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.070.856sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.630.500sp/5.070.856sp [giao 4.515.840sp + tồn lại 114.660sp (39 túi/15 tờ/196sp/tờ)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 440.356sp (tỷ lệ hư 8,68%)= 347m
Trong đó:
+ Phụng, Mong bế+ Khanh cắt tờ, chỉnh dao bế: hư lột mất sp+ cắt phạm+dơ+ nhăn.