Ngày: | 26-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131126 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Huy |
Tên hàng | AHY – New York |
Ngày đặt | 26-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo proof
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng ± 2 % |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại QPG – Lighter FA_Thai Lan).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 160mm
-Bước in đề nghị: 70mm/2sp
-Dài đề nghị: 714 + 36 = 750 m (10,710 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp +2% được phép giao = 20,400 sp =>10,200 bước / 2 sp = 714 m
-Khấu hao 5%: 1,020 sp => 510 bước / 2 sp = 36 m
Khách hàng chỉnh lại khuôn bế, xuất lại phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 160mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 160mm
+ Số met: 980
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 02/12/2013
13h00—– 14h50, Đức rửa lô + vs máy + dán bảng+ vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ hai 02/12/2013
15h00, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/400b/2sp
KIỂM KBS, thứ hai 02/12/2013,TT Tâm ký mẫu màu
15h50, Đức in tốc độ 60/ 1.483b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 02/12/2013,TT Tâm ký mẫu màu
16h20, Đức in tốc độ 65/ 2.890b/2sp_ kiểm đạt
Ngay 2-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30————13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:14h———–15h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN; 18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–10.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 04/12/2013.
14h50, Tăng bế tốc độ 80/ 2.982b/ 2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 04/12/2013.
15h40, Tăng bế tốc độ 90/ 8.050b/ 2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 04/12/2013.
16h10, Tăng bế tốc độ 90/ 11.000b/ 2 sp_ kiểm đạt, kêt thúc
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 14h00………….den 14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 16h10
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.000/bn 2/sp
9. BƯỚC be ; 71
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
Số PGH: 131608
Ngày GH: 05/12/2013
SL: 20.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 980 m
-SL thu hồi về kho: 190 m
-SL sx thực tế: 790 m => 11,400 bước; 22,800 sp
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 980 m
-SL thu hồi về kho: 203 m
-SL sx thực tế: 777 m => 11,100 bước; 22,200 sp
KIỂM NGÀY: 05/12/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 777m/70mm/ 2sp=>11.100b/2sp = 22.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 20.510sp/22.200sp [ giao 20.300sp + TT Khấu hao khách hàng 210sp( 0,95%)= 7m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.690sp = 59m( tỉ lệ hư 7.61%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 400b/2sp= 800sp=28m(3,60%)
-in 10.700b/2sp= 21.400sp, in khác màu 234sp + in bị bụi 66sp. TC in hư 300sp(1,35%)
+Tăng bế 10.700b/2sp= 21.400sp, bế nhăn sp + bế lột mất sp hư 408sp( 1,84%)
+Lé đầu cuôn cuối cuộn của in + bế, hư 182sp (0,82%)
PSS này đã hoàn thành