Ngày: | 26-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131126 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imezidim 1g_01 |
Ngày đặt | 26-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, – Tuyệt đối không đứt tẩy. – CKS0123-2. – Số lượng được +1%, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp
-Dài đề nghị: 1,540 + 77 = 1,617 m (5,303 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 1% được phép giao = 101,000 sp => 5,050 bước / 20 sp = 1,540 m
-Khấu hao 5%: 5,050 sp => 253 bước / 20 sp = 77 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 620 +2,000
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 27/11/2013
15h00, Hiền vỗ bài trên giất tp, tốc độ 17/ ph/ 30m
KIỂM KBS, thứ tư 27/11/2013 . in theo mẫu màu cũ
15h15, Hiền in tốc độ 17/ ph/ 160m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/11/2013 . in theo mẫu màu cũ
16h00, Hiền in tốc độ 17/ ph/ 967m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/11/2013 . in theo mẫu màu cũ
16h45, Hiền in tốc độ 17/ ph/ 1.620m_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 29/11/2013
08h20, Tăng bế tốc độ 60/250b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/11/2013
09h10, Tăng bế tốc độ 75/4.950b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/11/2013
10h00, Tăng bế tốc độ 75/8.270b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/11/2013
11h00, Tăng bế tốc độ 75/15.030b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/11/2013
11h50, Tăng bế tốc độ 75/20.090b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/11/2013
13h05, Tăng bế tốc độ 75/21.244b/5sp_ kiểm đạt, kết thúc
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.244/bn 5/sp
9. BƯỚC ep ; 85
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:820 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In hư do chỉnh máy+ khác màu + sọc do dừng máy=>790 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Bế mất sp=> 30 sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
* Ghi chú: Số lượng in bị sọc do xước cạo nằm trong cuộn chưa đếm, chờ bên cưa cuộn ra rồi sẽ bổ sung tiếp số lượng in hư.
* BỔ SUNG SL IN HƯ: 430 sp ( A.Hiền in bị sọc do xước cạo )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 350 m
-SL sx thực tế: 1,650 m => 5,410 bước; 108,200 sp
Số PGH: 131605
Ngày GH: 03/12/2013
SL: 104.000 sp.
KIỂM NGÀY: 02/12/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.650m/305mm/5.410b/20sp=108.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:108.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.520sp/108.200sp [giao 104.000sp + khấu hao cho KH 520sp (0,48%)= 8m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.680sp (tỷ lệ hư 3,40%)= 56m
Trong đó:
+ Hiền in máy Flexo vỗ bài giấy tp 98b/20sp= 1.960sp (1,81%)= 30m .
– In 5.312b/20sp=1.620m= 106.240sp: hư 1.690sp (1,56%)= 26m=> chỉnh mực in khác màu+ in sọc do dừng máy+ bụi.
+ Tăng bế 21.244b/5sp= 106.220sp: hư 30sp (0,02%) => bế lột mất sp
+ Mai kiểm cuộn.
+ Phụng chia cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành.