Ngày: | 25-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131225 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 25-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 06-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 06-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa .
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,348 + 67 = 1,415 m (14,438 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 10% được phép giao = 55,000 sp => 13,750bước /4sp = 1,348 m
-Khấu hao 5%: 2,750 sp => 688 bước /4sp = 67 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 14,438 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm
-Dài đề nghị: 2,021 m ( Bước in đề nghị:90mm/4sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ:140mm
+ Dài: 4,000 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ:140mm
+ Số met: 1,995+1,950
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
09h00, Mong vỗ bài trên giấy tp 100b/4sp
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
09h00, Mong in tốc độ 15/ 251b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
10h20, Mong in tốc độ 15/ 1.820b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
11h30, Mong in tốc độ 15/ 4.500b/4sp_ kiểm đạt
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 8h45——9h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 9h25
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN; 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 100b/ 4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: —————- 4600b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 1: in lần 1 máy 2 màu
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
13h20, Mai in tốc độ 15/ 6.757b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
14h20, Mai in tốc độ 15/ 8.578b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
15h20, Mai in tốc độ 15/ 10.145b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 30/12/2013[ in lần 1 máy 2 màu]
16h40, Mai in tốc độ 16/ 12.000b/4sp_ kiểm đạt
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4600b—————-15.000b /4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN) :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 1: in lần 1 máy 2 màu
KIỂM KBS, thứ ba 31/12/2013[ in lần 2 máy 5màu]
15h15, Hùng tốc độ 70/ 1.233b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 31/12/2013[ in lần 2 máy 5màu]
16h15, Hùng tốc độ 70/ 7.063b/4sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:015h====>15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :98
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–11.500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 2
Ngay 31-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;19h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.500———–14.925b\4sp[cuoi cuon ko in duoc ]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
08h30 Mai in tốc độ 20/3.200b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
09h15 Mai in tốc độ 20/5.000b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
10h00 Mai in tốc độ 20/7.500b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
10h45 Mai in tốc độ 20/9.000b/4sp_kiểm đat.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 6h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000——————->10.900b/4 sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN) :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 1: in lần 3 máy 2 màu
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
11h40 Mai in tốc độ 20/10.600b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
13h30 Mong in tốc độ 20/14.000b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014 [in lần 3, máy 2 màu]
14h00 Mong in tốc độ 20/14.750b/4sp_kiểm đat_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
14h30 Phát ép nhũ tốc độ 35/2.600b/4sp_kiểm đat.
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
15h45 Phát ép nhũ tốc độ 35/6.500b/4sp_kiểm đat.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000——————->10.900b/4 sp———– 14.750p/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN) :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 1: in lần 3 máy 2 màu
Kiểm KBS, thứ năm 02/01/2014
16h30 Phát ép nhũ tốc độ 35/9.000b/4sp_kiểm đat.
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
08h25, Phát ép nhũ tốc độ 35/ 10.529b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
09h25, Phát ép nhũ tốc độ 35/ 13.909b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
09h40, Phát ép nhũ tốc độ 35/ 14.750b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 03/01/2014
15h00, Hiền cán uv máy flexo, tốc độ 25_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
09h00 Phụng bế tốc độ 115/1.050b/4sp_kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,995 m
-SL thu hồi về kho: 515 m
-SL sx thực tế: 1,480 m => 15,100 bước; 60,400 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 5 cuộn ; khổ 7 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5 cuộn ; khổ 7 cm
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
09h45 Phụng bế tốc độ 118/6.600b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
10h30 Phụng bế tốc độ 118/10.000b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 04/01/2014
11h30 Phụng bế tốc độ 118/14.745b/4sp_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 131713
Ngày GH: 07/01/2014
SL: 56.000 sp.
KIỂM NGÀY: 06/01 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.480m/98mm/4sp=>15.100 bước/4 sp =60.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 60.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 56.080sp/60.400sp [giao 56.000sp + khấu hao cho KH 80sp (0,13%)= 2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 4.320sp (tỉ lệ hư 7,15%) = 106m. Trong đó có:
* IN LẦN 1 MÁY 2 MÀU
+ Mong vỗ bài trên giấy tp 100b/4sp= 400sp=10m(0,66%)
-in 4.600b/4sp= 18.400sp, in dinh bảng hư 300ps(0,50%)
+Mai in 10.400b/4sp= 41.600ps, in dính bảng hư 154sp(0,25%)
* IN LẦN 2 MÁY 5 MÀU
+Hùng in 11.500b/4sp= 46.000ps, in lé 800sp + bụi 42sp. TC in hư 842sp( 1,39%)
+Đức in 3.425b/4sp= 13.700sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 3 MÁY 2 MÀU
+ Mai in 10,900b/4sp= 43.600sp, kiểm đạt ko hư
+Mong in 3.850b/4sp= 15.400sp, in lé do mối nối băng keo hư 66sp(0,11%)
+Phát ép nhũ 14.750b/4sp= 59.000sp, ép nhũ bị bụi + lé hư 1.400sp(2,32%)
+Hiền cán uv máy flexo 14.750b/4sp= 59.000sp, cán uv co sọc hư 78sp( 0,13%)
+Phụng bế 14, 745b/4sp= 58.980sp, bế nhăn sp + bế hư cuối cuộn 60sp( 0,10%)
+In lần 2 máy 5 màu + in lần 3 máy 2 màu + ép nhũ + bế hao hụt mất 255b/4sp= 1.020sp( 1,69%)
Phiếu sai sót này đã hoàn thành