Ngày: | 08-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140108 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Cisteine 100mg_30ml_01 |
Ngày đặt | 08-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 16-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 16-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 26,500sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC-Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu.
-Đường kính tối đa 30 cm, – Hướng quấn cuộn_dạng 2, – Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng được phép cộng 2% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 05 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với TNK – Sara dâu 30ml. Link: https://dn2net.uk/?p=32598).
1. In: In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> chia, kiểm, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 132mm
-Bước in đề nghị: 90mm/3 sản phẩm
-Dài đề nghị: 811 +41 = 852 m (9,461 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 26,500sp +2% được phép giao = 27,030 sp => 9,010 bước / 3sp =811 m
-Khấu hao 5%: 1,352 sp => 451 bước / 3sp = 41m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 1,000 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23h30 xuong ban+thao rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
09h40 Hùng in tốc độ 65/1.700b/3sp [vỗ bài giấy tp 170b/3sp], in theo mẫu cũ đã sx, Tâm chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
10h15 Hùng in tốc độ 65/3.600b/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
11h00 Hùng in tốc độ 65/6.900b/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
11h45 Hùng in tốc độ 65/8.700b/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
12h00 Hùng in tốc độ 65/9.400b/3sp _kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
16h00 Phat bế tốc độ 120/3.800b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
16h35 Phat bế tốc độ 120/4.500b/3sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
16h50 Phát bế tốc độ 120/9.400b/3sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 6h====>7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;7h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:7h30====>8h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 170b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 9.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in le 60sp
c. LỖI DO BẾ+ ÉP NHŨ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be le+pham vo nhan 40
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 139 m
-SL sx thực tế: 861 m => 9,570 bước; 28,710 sp
Số PGH: 131729
Ngày GH: 18/01/2014
SL: 28.000 sp.
KIỂM NGÀY: 15/01/2013
– Khách hàng đặt: 26.500sp
– VP cung cấp: 861m/90mm/9.570b/3sp= 28.710sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 28.710sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 28.080sp/ 28.710sp [ giao 28.000sp+ khấu hao cho KH 80sp (0,27%)= 3m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 630sp (tỷ lệ hư 2,19%)= 19m
+ Hùng vỗ bài giấy tp 170b/3sp= 510sp (1,77%)= 15m
– in 9.400b/3sp= 28.200sp: hư 80sp (0,27%)= 3m => in lé
+ Phát bế 9.400b/3sp= 28.200sp: hư 40sp (0,13%)= 1m => bế hư cuối cuộn.
+ Mong kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành