STT | Tên Sản Phẩm | TNK – Cisteine 100mg_30ml_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-140109-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | THAI NAKORN |
Tên file của khách | W-Cisteine 100 mg-30ml-VN [Converted] | |
4 | Tên file đã sửa xong | Cisteine 100ml 30ml_Goc 140109 |
5 | Mô tả thay đổi file | |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Every (giấy bóng)_AW0153 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 86mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 37mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (4.500sp/cuộn ~ đường kính = 30cm). |
17 | Khổ in đề nghị | 132mm |
Bước in đề nghị | 90mm/3 sản phẩm | |
18 | Ghi chú | * In: 4 màu góc. * Hướng quấn cuộn: Dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.