Ngày: | 09-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140109 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – E100 1200ml màu hồng |
Ngày đặt | 09-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 17-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 17-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực “Con Cọp” – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý sử dụng mực “CON CỌP” vì lý do bền màu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 224mm
-Bước in đề nghị: 158mm/4 sp
-Dài đề nghị: 1,244 + 62 = 1,306 m (8,269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+5% được phép giao = 31,500 sp => 7,875bước /4sp = 1,244 m
-Khấu hao 5%: 1,575 sp => 394bước / 4sp = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ:224mm
+ Dài: 1,000
-Tồn kho: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ:224mm
+ Dài: 657 m
Đã kiểm tra xong.
*Mat hang nay Hung de xuat 1 buoc in 2 san pham ly do.
1.Ap luc may khong dong dieu.
2.Mau sac khong dong dieu, 1 buoc in 4 san pham khong dieu mau nhau,(vang ,do,xanh,den)
3.Mat thoi gian + hu hao nhieu
– Kho giay de nghi van giu : 224mm
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
14h15 Đức vỗ bài giấy tp tốc độ 50.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
15h15 Đức vỗ bài giấy tp tốc độ 50/400b/4sp_Phương ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
16h00 Đức in tốc độ 55/2.600b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/01/2014
16h35 Đức in tốc độ 55/4.000b/4sp_kiểm đạt.
Ngay 14-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h————15h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :79mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;400b\2sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————7.900b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :79mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————7.900b\2sp————-16500bn/2sp (so luong in du do giay cua bien ko dieu .2 bien bi chay keo in bi le in bu vao)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :giay cua ko dieu in bi le.
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
09h20 , Phát bế tốc độ 40/244b/2sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
10h20 , Phát bế tốc độ 55/ 1.831b/2sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
11h23 , Phát bế tốc độ 55/ 4.327b/2sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
13h20 , Phát bế tốc độ 60/ 5.772b/2sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/01/2014
14h20 , Phát bế tốc độ 70/ 8.959b/2sp_kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,657 m
-SL thu hồi về kho: 352 m
-SL sx thực tế: 1,335 m => 16,900 bước; 33,800 sp
Số PGH: 131728
Ngày GH: 16/01/2014
SL: 31.400 sp.
KIỂM NGÀY: 16/01 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.335m/158mm/4sp=>8.450bước/4 sp =33.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.800sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 31.540sp/33.800sp [giao 31.400sp +TT khấu hao cho KH 140sp (0,41%)= 5m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.260sp (tỉ lệ hư 6,69%) = 89m. Trong đó có:
+ Đức vỗ bài trên giấy tp 200b/2sp= 800sp=63m( 2,37%)
-in 7.900b/2sp= 15.800sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 8.600b/2sp= 17.200sp, do giấy cưa ko đều + .2 bien bi chay keo in bi le hư 600sp(1,78%)
+Phát bế 16.500b/2sp= 33.000sp, bế ko đều + lột mất sp + nhăn sp hư 600sp(1,78%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in+ bế, hao hụt 260sp(0.77%)
HỦY BỎ PSS TRÊN, SỬ DỤNG PSS NÀY:
KIỂM NGÀY: 16/01 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.335m/79mm/2sp=>16.900bước/2 sp =33.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.800sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 31.540sp/33.800sp [giao 31.400sp +TT khấu hao cho KH 140sp (0,41%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.260sp (tỉ lệ hư 6,69%) = 89m. Trong đó có:
+ Đức vỗ bài trên giấy tp 200b/2sp= 400sp=16m( 1,18%)
-in 7.900b/2sp= 15.800sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 8.600b/2sp= 17.200sp, do giấy cưa ko đều + .2 bien bi chay keo in bi le hư 600sp(1,78%)
+Phát bế 16.500b/2sp= 33.000sp, bế ko đều + lột mất sp + nhăn sp hư 1.000sp(2,9%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in+ bế, hao hụt 260sp(0.77%)
Phiếu sai sót này đã hoàn thành