Ngày: | 05-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140205 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 100ml_01 |
Ngày đặt | 05-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 20-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 20-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +10% –Tuyệt đối không được đứt tẩy |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới (dao bế mới bo góc 2mm).
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp
-Dài đề nghị: 6,820 + 341 = 7,161 m (28,875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 10% được phép giao = 220,000 sp / 8 sp => 27,500 bước * 0.248m = 6,820 m
-Khấu hao 5%: 11,000 sp / 8 sp => 1,375 bước * 0.248m = 341m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 223 m
+ Dài: 8,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 223 mm
+ Số met: 7,570m
+ Số cuộn: 04 (01 cuộn * 1855m, 01 cuộn * 1915m, 02 cuộn * 1900m)
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 08/02/2014
15h15 Hiền in máy Flexo tốc độ 19/750m/8 sp_Phương ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/02/2014
16h00 Hiền in máy Flexo tốc độ 20/1.771m/8 sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 10/02/2014
09h00 Hiền in máy Flexo tốc độ 22/1.646m/8 sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 10/02/2014
11h10, Hiền in tốc độ 22/ 7.310m/8sp_ kiểm đạt, kết thúc
Vỗ bài trên giấy tp 49m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,570 m +1,722 m (tồn kho)
-SL thu hồi về kho: 1,915 m + 18m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 7,359 m=> 29,673 bước; 237,384 sp
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
16h30 Phát bế tốc độ 85/1.600b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
08h30, Tăn bế tốc độ 90/5.050b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
09h30, Tăng bế tốc độ 90/8.149b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
10h30, Tăng bế tốc độ 90/14.580b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
11h30, Tăng bế tốc độ 90/15.240b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
13h20, Tăng bế tốc độ 90/15.809/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
14h20, Tăng bế tốc độ 90/22.131b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
15h20, Tăng bế tốc độ 90/26.567b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
16h40, Tăng bế tốc độ 90/29.959b/4sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h40
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:150sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in le + ngung máy sọc mực 50sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế dính sương+ mắt sp 100sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hiền
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ; Tăng
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 16h000
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 29.900/bn 4/sp
9. BƯỚC be ; 125
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
11h40, Tăng bế tốc độ 75/2.200b/4sp_kiểm đạt.
Hủy kiểm KBS trên, sử dụng KBS này.
KIỂM KBS, thứ năm 20/02/2014
11h40 Tăng bế tốc độ 75/2.200b/4sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h40
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 600sp
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé ngưng máy sọc mực 100sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế dính sương+ mắt sp + lé 400sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hiền
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ; tang
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
09h15 Tăng bế tốc độ 65/9.500b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
09h45 Tăng bế tốc độ 65/14.300b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
10h45 Tăng bế tốc độ 100/18.600b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
11h45 Tăng bế tốc độ 100/25.200b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu 21/02/2014
12h30 Phát bế tốc độ 100/31.190b/4sp_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 180sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thiếu áp lực màu đen 100sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sp, bế lệch 80sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Hiền
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ: Tăng
O. Ngày/21/02/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 700sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: lé đầu cuộn cuối cuộn in + bế 100sp
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thiếu áp lực màu đen + ngung mái sọc …….mực300sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sp, bế lệch 300sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Hiền
9 TÊN NHÂN VIEN BẾ: Tăng
KIỂM NGÀY: 20/02 /2014
Khách đặt: 200.000sp
VPCC: 7.359m/ 248mm/8sp => 29.673b/8sp = 237.384sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 237.384sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 231.300sp / 237.384sp[ giao 230.000sp+ TT khấu hao cho khách hàng 1.300sp( 0,55%) =40m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 6.084sp = 189m( tỉ lệ hư 2,56%) . Trong đó có:
+Hiền vỗ bài trên giấy tp 49m=198b/8sp= 1.584sp(0,67%)
-in 7.310m/8sp= 29.476b/8sp=235.808sp. in lé + ngưng máy có sọc + in thiếu áp lực chữ màu đen + in lé đầu cuộn cuối cuộn. TC in hư 3.514sp(1,48%)
+Tăng bế 58.750b/4sp= 244.360sp, bế dính xương + bế phạm vô sp + bế lột mất sp + hư hư đầu cuôn cuối cuộn, TC bế hư 986sp(0,42%)
+Mong + Phụng + Yến kiểm cuộn
+Phát chia cuộn thành phẩm
Số PGH: 140202
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 230.000 sp.