Ngày: | 05-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140305 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ý Việt |
Tên hàng | YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food |
Ngày đặt | 05-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 12-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 12-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Tem bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar – ELOO (Dẻo) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép cộng 2%.
– Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
-Khổ đề nghị: 60mm
-Bước in đề nghị: 28mm/5sp
-Dài đề nghị: 1,142+ 57 = 1,199 m ( 42,840 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 SP + 2% được phép giao = 204,000 sp => 40,800 bước / 5sp = 1,142 m
-Khấu hao 5%: 10,200 sp =>2,040 bước / 5sp = 57 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 60mm
+ Dài: 1,200 m
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 60mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 6
Kiểm KBS, thứ năm 06/03/2014.Máy 4 màu .
14h30,Khanh dán bảng chuẩn bị vỗ bài.
Kiểm KBS, thứ năm 06/03/2014.Máy 4 màu .
15h30,Khanh in tốc độ33/300b/50sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/03/2014.Máy 4 màu .
15h45,Khanh in tốc độ33/600b/50sp- Kiểm đạt.
* Đính chính tất cả phần kiểm KBS trên là 600 tờ/50sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000——–600to/50sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
09h30,Khanh in tốc độ 33/800 tờ /50sp- Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
10h15,Khanh in tốc độ 33/1,200 tờ /50sp- Kiểm đạt.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
11h15,Khanh in tốc độ 33/1,900 tờ /50sp- Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
14h00,Khanh in tốc độ 33/2.600 tờ /50sp- Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
15h00,Khanh in tốc độ 33/3.100 tờ /50sp- Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 07/03/2014
16h00,Khanh in tốc độ 33/3.700 tờ /50sp- Kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000——–600to———-3700to/50sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ bảy 08/03/2014 ( máy 4 màu)
09h30, Khanh in tốc độ 35/4.100 tờ/50 sp- Kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,200 m
-SL thu hồi về kho: 8m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,192 m =>41,100 bước/29mm/5sp ; 205,500 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :29mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000——–600to———-3700to/50sp—————4100to/50sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM NGÀY: 08/03 /2014
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 1.192m/29mm/5sp = >41.100b/5sp= 205.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 205.500 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 205.500 sp/205.500 sp [giao 205.000 sp+ khấu hao cho khách hàng 500sp (0,24%) = 3m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: ko hư
Người thực hiện: Khanh
Số PGH: 140216
Ngày GH: 11/03/2014
SL: 205.000 sp.