Ngày: | 24-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyển Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140324 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Duy Tín |
Tên hàng | DTIN – Nhãn Esogas |
Ngày đặt | 24-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 04-04-2014 |
Ngày đồng ý giao | 04-04-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0237 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT=50MS=44 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT=32MS=32 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 26,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như Nhãn lọ và dung môi pha Omegit_01– Khách hàng duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn: dạng 02, Biên 3 mm, khoảng cách nhãn 5mm – Số lượng nhãn/cuộn : 5,000sp/cuộn – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTIN – Ingit_01, link: https://dn2net.uk/?p=37585).
1. In: Tím pha + Xanh lá pha + Xanh dương pha (có mẫu màu kèm theo).
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0237
**NHÃN LỚN
-Khổ đề nghị: 122mm.
-Bước in đề nghị: 55mm/3sp.
-Dài đề nghị: 477 + 24 = 501 m (9,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 26,000 Bộ => 8,667 bước / 3sp = 477 m
-Khấu hao 5%: 1,300 sp => 433 bước / 3sp = 24 m
**NHÃN NHỎ
-Khổ đề nghị: 122mm.
-Bước in đề nghị: 50mm/3sp.
-Dài đề nghị: 433 + 22= 455 m (9,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 26,000 Bộ => 8,667 bước / 3sp = 433 m
-Khấu hao 5%: 1,300 sp => 433 bước / 3sp = 22m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Nếu sản xuất 2sp/bước in, khổ đề nghị: 83mm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0237
+ Khổ: 167 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0237
+ Khổ: 167 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Kiểm KBS thứ năm 27/03/2014. Nhãn lớn.
A.Phụng in tốc độ 23/105b/3sp- Kiểm đạt.
– Vỗ bài + pha mực: 300b
Kiểm KBS thứ năm 27/03/2014. Nhãn lớn.
14h30 A.Phụng in tốc độ 23/3.775b/3sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 27/03/2014. Nhãn lớn.
15h40 A.Phụng in tốc độ 23/5936b/3sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ năm 27/03/2014. Nhãn lớn.
16h40 A.Phụng in tốc độ 23/8.401b/3sp- Kiểm đạt.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:11h00–>12h00 ( vổ bài- pha mực)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
8. BƯỚC IN :55mm/3sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 300b ( NHÃN LỚN).
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10.000 bước
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lan 1.
Kiểm KBS thứ sáu 28/03/2014.Nhãn nhỏ.
09h30,A.Phụng in tốc độ 23/1.958b/3sp- Kiểm đạt.
– Vỗ bài : 300b
Kiểm KBS thứ sáu 28/03/2014.Nhãn nhỏ.
01h30,A.Phụng in tốc độ 23/4.453b/3sp- Kiểm đạt.
ngày 28/03/2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 8h30–>9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 14h30.
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 23mm
8. BƯỚC IN :50
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b ( NHÃN NHỎ)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lần 1.
ngày 28/03/2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 14h30–>15h00 ( vổ bài, pha mực)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
8. BƯỚC IN :55mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 50 bước. ( NHÃN LỚN in lần 2)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lần 2
Kiểm KBS thứ sáu 28/03/2014.Nhãn lớn. ( lần 2)
09h00,A.Phụng in tốc độ 25/6.352b/3sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. Nhãn lớn. ( lần 2)
10h00,A.Phụng in tốc độ 25/10.000 sp- kết thúc.
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. Nhãn nhỏ. ( lần 2)
11h00,A.Phụng in tốc độ 25/1.147b/3 sp- kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :55mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 50 bước. ( NHÃN LỚN in lần 2)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 4000—->9950b.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lần 2
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. Nhãn nhỏ. ( lần 2)
14h00,A.Phụng in tốc độ 25/7.525b/3 sp- kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. Nhãn nhỏ. ( lần 2)
15h20,A.Phụng in tốc độ 25/10.000b/3 sp- kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 50 bước. ( NHÃN NHỎ in lần 2)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 9950b.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: lần 2
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 433 m
-SL sx thực tế: 567m => 10,309bước; 30,927 sp
-Tổng SL giao sx: 933 m
-SL thu hồi về kho: 366 m
-SL sx thực tế: 567m => 10,309bước; 30,927 sp
Kiểm KBS thứ ba 01/04/2014. Nhãn lớn.
16h30 Tăng bế tốc độ 75/6109b/3sp- Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h3o …………..den 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 18h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.950/bn/3sp
9. BƯỚC BẾ: 56
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
Số PGH: 140323
Ngày GH: 02/04/2014
SL: 27.500 bộ.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08hoo…………..den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.950/bn/3sp [ nhan nho]
9. BƯỚC BẾ: 56
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
KIỂM NGÀY: 02/04 /2014. Nhãn Lớn.
– Khách hàng đặt:26.000 sp.
– VP cung cấp: 567m /55mm/10.309b/3 sp =30.927 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :30.927 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 27.570 sp ( Giao 27.500+ KH 70 sp(0.22%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :3.357 sp (10.8%)=61m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.050 sp (3.39%)=19m.
Trong đó:
– A.Phụng vỗ bài lần 1 + lần 2 : 1.050 sp (3.39%)=19m.
-> In không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.215 sp (3.92%)=22m.
– Tăng bế lột mất sp + phạm nhãn.
* Hao hụt 2 lần in + bế + chia cuộn: 1.092 sp (3.53%)=20m.
– A. Hiền + Tăng kiểm cuộn
– A. Phát chia cuộn
KIỂM NGÀY: 02/04 /2014. Nhãn Nhỏ.
– Khách hàng đặt:26.000 sp.
– VP cung cấp: 567m /50mm/10.309b/3 sp =30.927 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :30.927 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 27.570 sp ( Giao 27.500+ KH 70 sp(0.22%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :3.357 sp (10.8%)=56m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.050 sp (3.39%)=17m.
Trong đó:
– A.Phụng vỗ bài lần 1 + lần 2 : 1.050 sp (3.39%)=17m.
-> In không hư.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.200 sp (3.88%)=20m.
– Tăng bế lột mất sp + phạm nhãn.
* Hao hụt 2 lần in + bế + chia cuộn: 1.140 sp (3.68%)=19m.
– A.Phát chia cuộn.
– Tăng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.