| STT | Tên Sản Phẩm | MKG – Access 3000 800ml_2009 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90216-02 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Cty Mekong |
| Tên file của khách | Access 0.8 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Access 3000 800ml 2Bo_2009 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 70mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 115mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn ( 5000sp/cuộn) |
| 17 | Khổ in đề nghị | 246mm |
| Bước in đề nghị | 147mm/2 bộ | |
| 18 | Ghi chú | In 4 màu góc. Bế không đứt tẩy, cạnh lớn hướng ra ngoài. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Các bài liên quan: