PTT: ĐVH – Ramus 750ml xanh lá [17-2-2009]

Ngày: 17-2-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90217 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Ramus 750ml xanh lá [17-2-2009]
Ngày đặt 17-2-2009
Ngày yêu cầu giao 25-2-2009
Ngày đồng ý giao 25-2-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery / SY 7003
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 175
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (5.000sp/cuộn)
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách đổi lại cán BK không cán UV – Lưu Ý –
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 50 bình luận về PTT: ĐVH – Ramus 750ml xanh lá [17-2-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã có phim (mặt trước và mặt sau)

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có ( mặt sau – mặt trước riêng)
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN:Mặt Trước CMYK – Mặt sau : CMYK + pha + trắng
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  5. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:23-02-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:190x85mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:7 tam (6 tấm mặt sau + 1 tấm mặt trước)

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> in 21.000 bước x 1 sp mặt trước + 21.000 bước x 1 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 18.3 cm
    * Dài = 2.940 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo PP1B ( đặt mới )
    * Khổ = 18.1 cm
    * Số lượng = 15 cuộn x 200 m

  8. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h den 13h30 ráp lại lô
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :13h35
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
    * THOI GIAN VO BAI :14h den 14h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG :
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG 15.000-21.000b1 spmat truoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmat truoc
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. LTMong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUONG

    2. NGÀY CHỤP:25-02-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:P0LYMER do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19cm x 8.5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1tam

  11. * thu 3 ( ngay 24-02-09)

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG 15.0001 spmat truoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmat truoc
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:POLEMER DO

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 TAM

    3. LÝ DO HƯ:BANG XANH PHA BI DOM .

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:DUC

  13. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG :4000- 18200b1 spmat sau
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmặt sau
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  14. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG :800-4000B1SPMAT SAU
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):14H30-15H[CHUP LAI BANG XANH PHA]
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmặt sau
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:TRONG KHI RUA LO LAY VAI LAU LO CO NHIEU LONG VAI

  15. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG :18.200-21.000B1SPMAT SAU
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmặt sau
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  16. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :2H30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2H45
    * THOI GIAN VO BAI :2H45-3H
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-8.500B 1SPMAT SAU
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):IN LAN 1 NGUNG MAY LAU BUI NHIEU LAN NEN KHI IN LAN 2 MAT DOC DAO DONG NHIEU LAN
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO 1B1SPMAT SAU
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  17. LTTung nói:

    Mặt sau Ramus hiện tại bị lỗi in lé màu đen lần 2 rất nhiều, Trung và Sơn xem lại vấn đề và tìm cách khắc phục cho lần sau.

  18. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00……12h30 nhap dao ;12h30…….13h00 len giay vo bai canh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ): 13h00 …….14h30 len bang keo va canh chinh bang keo ;14h30 …….15h00 di cat loi

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6200b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:[ mat sau] DO IN LE NHIEU

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  19. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:5H30……6H00 XA CUON CUA MAT TRUOC LAI CHO DUNG CHIEU DAO VOI MAT SAU

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:12700B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:19200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:[ mat sau] DO IN LE NHIEU

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  20. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:dan va len roi

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h30 tu 9h30 lam may 4 mau

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  21. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H NGAY 27 – 2 – 09

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6200B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11900B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:IN BI LE NGUNG MAY THUONG XUYEN

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  22. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4000B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:BE MAT TRUOC

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  23. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10.500b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21000b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:BE MAT TRUOC

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  24. LTTung nói:

    Đã giao được 8.700 bộ, tiếp tục kiểm và giao tiếp cho khách hàng.

  25. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 03/3/+ 07/3 và 09/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 sp (mặt trước)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.511 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 489 sp (2,32%)
    a. IN HƯ: Lem, bụi: 366 sp (1,74%)
    + Trung in 15.000 sp: hư 290 sp (1,38%)
    + Đức in 6000 sp: hư 76 sp (0,36%)
    b. BẾ + CÁN BĂNG KEO HƯ: 123 SP (0,58%)
    + Tuấn bế 10.500 sp: hư 31 SP (0,14%)
    + Phong bế 10.500 sp: hư 92 sp (0,43%)

    * KIỂM NGÀY : 03/3+ 07/3 và 09/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 sp (mặt sau)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.700 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.300 sp (15,71%)
    a. IN HƯ:- Bụi, in lé màu đen chữ RAMUS (MS): 3.183 sp (15,15%)
    + Đức in lân1/ 2.800 sp:- in bụi hư 81 sp (0,38%)
    + Trung in lần 1/ 18.200 sp:- in bụi hư 260 sp (1,23%)
    + Đức in lần 2/ 8.500 sp:- in lé màu đen chữ RAMUS: hư 584 sp (2,78%)
    Còn lại số lượng in tiếp lần 2 (MS) ko ai nhập tên vào mạng đứng máy in tiếp, tính tỷ lệ hư 2.258 sp (10,75%) in lé màu đen chữ RAMUS và bụi.
    b. BẾ + CÁN BĂNG KEO HƯ: 117 sp sp (0,55%)
    + Tuấn bế 6.500 sp: hư 45 sp (0,21%)
    + Phong bế 14.500 sp: hư 72 sp (0,34%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Trường, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  26. DTTLy nói:

    PGH:90826
    Ngày giao:03/03/09
    SL:8700 BỘ

  27. DTTLy nói:

    PGH:90919
    Ngày giao:06/03/09
    SL:5000 BỘ

  28. DTTLy nói:

    PGH:91014
    Ngày giao:11/03/09
    SL:13700 BỘ(xuất trả)

  29. LTTung nói:

    Hiện tại lô hàng này chưa đủ số lượng, chị Thanh sắp xếp cho in lại để 7 ngày sau giao cho khách theo yêu cầu của khách.

  30. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có ( mặt sau – mặt trước riêng)
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN:Mặt Trước CMYK – Mặt sau : CMYK + pha + trắng
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  31. PTKThanh nói:

    In bù giao trả cho khách bù lại sản phẩm in hư
    Số lượng in : 11,000 bộ -> in 11,000 bước x 1sp mặt trước + 11,000 bước x 1 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 18.4 cm
    * Dài = 1,530 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo PP 1B ( đặt mới )
    * Khổ = 18.1 cm
    * Số lượng = 09 cuộn x 200 m

    Lưu ý :
    – Mặt trước sử dụng phim bàng cũ
    – Mặt sau phim bảng màu đen mới và khi in lần 2 / màu đen sẽ dời về hộc 1

    Đây là số lượng in giao bù cho đủ PTT , vì vậy tất cà các em khi sản xuất cần cẩn thận để tránh những lỗi đã mắc phải trong lần in trước

  32. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN : 14h15
    * THOI GIAN VO BAI :2h15—2h45 (chờ anh tùng duyet mẫu)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    8. BƯỚC IN:69
    9. SỐ LƯỢNG IN:1000b 1SPmat truoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):thay mới 3 lô 65 vào các hộc số 2 số 4 số 5.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO 1B1SPMAT SAU
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  33. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
    * THOI GIAN VO
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    8. BƯỚC IN:69
    9. SỐ LƯỢNG IN:1000b 1SPmat truoc—-10500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):giua cuong giay in la bi le chin lai
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO 1B1SPMAT truoc
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  34. PTKThanh nói:

    Về vấn đề vật tư :
    1. Đối những cuộn dở dang mà các bạn in phản hồi khi in bị lạng đã cho xả va quấn cuộn lại
    2. Vật tư in mặt sau có sử dụng vật tư tồn kho khổ 18.8 cm , khi in canh sát một bên biên , sau khi bế xong sẽ chia cuộn lại : bỏ 4 mm để lấy khổ thành phẩm là 18.4 cm

  35. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h00—11h00 LO SO 5
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :11H15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :11H30
    * THOI GIAN ;VE ; LEN GIAY VO BAY BANG GIA CA CH0 DUC
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    8. BƯỚC IN:69
    9. SỐ LƯỢNG IN
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO 1B1SPMAT SAO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  36. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
    THOI GIAN VO BAI :13h30-14h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.500b1spmat sau
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):long vai bam tren cac lo phai ngung may nhieu lan thao cac lo ra trui
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmat sau

  37. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :20h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:6.500—11.000b mat sau
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1spmat sau

  38. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:1h40—2h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h45
    THOI GIAN VO BAI :2h45–3h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp

  39. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00 ……5h30 xuống dao và vê sinh máy:5h30……6h00 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC :0

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  40. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):6H CHINH BANG KEO DEN 6H30

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC :12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  41. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :7h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8800b-11.000b1spmat sau in lan 2
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1spin lan 2

  42. NTKhanh nói:

    12/3/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC :16h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  43. LTPhong nói:

    12/3/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC :7h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:12000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:13100bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:MT

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  44. LTPhong nói:

    12/3/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC :12H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.700BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:MS

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  45. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có (mặt sau – mặt trước riêng)
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN:Mặt Trước CMYK – Mặt sau : CMYK + pha + trắng
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  46. DTTLy nói:

    PGH:91106
    Ngày giao:16/03/09
    SL:13442 BỘ(3 thùng) xuất trả

  47. DTTLy nói:

    PGH:91214
    Ngày giao:24/03/09
    SL:410 BỘ (giao trả)
    3290 bộ

  48. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 13/4//2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp (mặt trước)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 1.000 sp: không hư
    + Mong in 9.500 sp: không hư
    b. BẾ + CÁN BĂNG KEO HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 4.000 sp: không hư
    + Khanh bế 6.000 sp: Không hư
    + Phong bế 500 sp: không hư

    * KIỂM NGÀY : 13/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 sp (mặt sau)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.876 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 124 sp (1,12%)
    a. IN HƯ: 101 sp (0,91%)
    + Đức in lân1/ 6.500sp:- in bụi hư 29 sp (0,44%)
    + Trường in lần 1/ 4.500 sp:- in bụi hư 08 sp (0,17%)
    + Trung in lần 2/ 8.500 sp:- in lé màu đen chữ RAMUS: hư 51 sp (0,57%)
    + Đức in lần 2/ 2.200 sp:- in lé màu đen chữ RAMUS: 13 sp (0,59%)
    b. BẾ + CÁN BĂNG KEO HƯ:+ Phong bế 11.000 sp: hư 23 sp sp (0,20%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Trường, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  49. LTTung nói:

    Trong lô hàng có 1 cuộn nhãn mặt sau bị ngược, chị Thanh sắp xếp cho nhân viên quấn lại mặt sau dùm em. Thanks.

  50. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong – đạt

Trả lời