PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC

Ngày: 13-05-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 140513 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC
Ngày đặt 13-05-2014
Ngày yêu cầu giao 21-05-2014
Ngày đồng ý giao 21-05-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 88
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ]  5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Băng keo thường
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 155,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã sản xuất

–                  Tiếp thị duyệt mẫu

–                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                  Khoảng cách giữa hai sản phẩm là 2mm.

–                  Số lượng không được thiếu, được phép +2%

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha nền + Đỏ pha nội dung + Xanh pha + Đen.
    2. Cán băng keo thường.
    3. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị: 170mm
    -Bước in đề nghị: 90mm/3sp
    -Dài đề nghị: 4.743 +142 = 4.885 m (54.281 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 155,000 sp+ 2% được phép giao = 158.100 sp => 52.700 bước / 3sp = 4.743 m
    -Khấu hao 3%: 4,743 sp => 1.581 bước / 3 sp = 142 m
    2.Băng keo
    -Loại vật tư: Băng keo thường
    -SL in: 54.281 bước in
    -Khổ đề nghị: 166 mm
    -Dài đề nghị: 4.885 m

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0153
    + Khổ: 170 mm
    + Dài: 5.000 m
    2.Băng keo
    -Đặt mới: Băng keo thường
    + Khổ: 166 mm
    + Dài: 4.800 m

  7. PVDuc nói:

    Ngay 19-5-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h30————-21h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:21h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:21h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;21h30———22h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:23h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN : 90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b\3sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00——–2.500b\3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 170 mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 5
    -Từ tồn kho: Avery – BW 0153
    + Khổ: 170 mm
    + Số met: 250
    + Số cuộn: 1
    A,Hiền ký nhận

  9. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;06h00 chjnh may qua dem
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN : 90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00——–2.500b————-25000\3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  10. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    2.Băng keo:
    – Từ NCC: Tuấn Đại Phát
    + Khổ: 166 mm
    + Số met: 400
    + Số cuộn: 12
    A,Hiền ký nhận

  11. PVDuc nói:

    Ngay 20-5-2014
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    8. BƯỚC IN : 90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:25.000b———–54.300b\3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn lon+1 cuon nho
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:2
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 00
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in ko hu
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh+duc
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:

  13. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 5.315 m
    -SL thu hồi về kho: 389 m +12 m đầu cuộn
    -SL sx thực tế: 4.914 m => 54.600 bước; 163.800 sp

  14. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:21/05 /2014
    – Khách hàng đặt:155.000 sp.
    – VP cung cấp:4.914m /90mm/54.600b/3 sp=163.800 sp
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :163.800 sp
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:162.633 sp(Giao 162.500 sp + KH 133 sp (0.08%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.167 sp(0.71%)=35m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.167 sp(0.71%)=35m.=> Hư vỗ bài + in hư cuối cuộn + cán băng keo hư.
    TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Hàng in không bế.

  15. KimThu nói:

    Số PGH: 140611
    Ngày GH: 23/05/2014
    SL: 162.500 sp.

  16. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời