| Ngày: | 13-05-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140513 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY SASCO |
| Tên hàng | SASCO – Nhãn thân chai Lemi 400ml_01 |
| Ngày đặt | 13-05-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 26-05-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 26-05-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0237 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng sp / cuộn : 5,000 sp/cuộn, Chiều quấn cuộn: Dạng 02
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tải chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Xanh pha (nước) + Xanh pha nội dung + Cam pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0237
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị:164mm/2sp
-Dài đề nghị: 4.100 + 123 = 4.223 m (25.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 25,000 bước / 2 sp = 4.100 m
-Khấu hao 5%:1.500 sp =>750 bước /2sp = 123 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0237
+ Khổ: 148 mm
+ Dài: 3.800 m
-Tồn kho: Avery _ BW 0237
+ Khổ: 168 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 148 mm ( thực tế khổ NCC giao 168 mm )
+ Số met: 1.900
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: Avery _ BW 0237
+ Khổ: 168 mm
+ Số met: 1.000 m
+ Số cuộn:
A.Phát ký nhận
Ngay 27-5-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :164 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.500b———–21.500b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :164 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.500b———–21.500b\2sp=====>26000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:06h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;06h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :164 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———-6.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 258 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức: in lé cuối cuộn=> 116sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm nhãn + sát nhãn + mất sp=>142sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng + Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………..09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26.000/bn/ 2 /sp
9. BƯỚC BẾ: 165
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 422 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức: in lé cuối cuộn=> 42sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm nhãn + sát nhãn + mất sp+ dính xương.=>380sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+ Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát+ Tăng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 130sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in le
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be mat spham
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+ Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
Số PGH: 140719
Ngày GH: 13/06/2014
SL: 50.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4.800 m
-SL thu hồi về kho: 520m
-SL sx thực tế: 4.280 m => 26.100 bước; 52.200 sp
KIỂM NGÀY: 13/06 /2014
– Khách hàng đặt:50.000sp
– VP cung cấp: 4.280m /164mm/26.100b/2sp=52.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :52.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:51.000 sp (Giao 50.500 sp + KH 500 sp(0.95%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.200 sp(2.29%)=98m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:288 sp(0.55%)=24m
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 554 sp (1.06%)=45m.
* Hao hụt chia cuộn: 358 sp (0.68%)=29m.
– A.Phát chia cuộn.
– Mai + Khanh kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.