Ngày: | 30-6-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140630 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 30-6-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-7-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-7-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu-Đóng gói: cho Hưng Yên.-KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng
– Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 4.800 + 96 = 4.896 m (40.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 40.000 bước /1 sp = 4.800 m
-Khấu hao 2%: 800 sp => 800 bước / 1 sp = 96 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 6.000 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1.980*2+1.990+2.000*3
+ Số cuộn: 6 ( Giao chung cho LA+HY )
A,Phát ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 09h00…..den 09h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 09h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.220/bn/ 1/sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
13; MAY BE ;
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————40.800b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Số PGH: 140825
Ngày GH: 08/07/2014
SL: 8.000 sp.
Số PGH: 140826
Ngày GH: 09/07/2014
SL: 8.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5000———————–27000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:27.000b———–40.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
Số PGH: 140901
Ngày GH: 14/07/2014
SL: 23.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 11.659 m
-SL thu hồi về kho: 6.754 m
-SL sx thực tế: 4.905 m => 40.875 bước; 40.875 sp
KIỂM NGÀY:14/07/2014
– Khách hàng đặt:40.000 sp .
– VP cung cấp: 4.905mm /120mm/40.875b/1 sp=40.875 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :40.875 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:39.552 sp(Giao 39.500 sp+ KH 52 sp (0.13% )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.323 sp(3.23%)=159 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:793 sp(1.94%)=95 m=>. Đức + Khanh : in lé, bụi L1 + L2.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:530 sp (1.29%)=64m.
=> A.Phát + Tăng: Hư đầu cuối cuộn của 2 máy bế+ bế rách nhãn + nhăn rộp nhãn.
Sử dụng bài này, hủy bài trên.
KIỂM NGÀY:14/07/2014
– Khách hàng đặt:40.000 sp .
– VP cung cấp: 4.905mm /120mm/40.875b/1 sp=40.875 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :40.875 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:39.552 sp(Giao 39.500 sp+ KH 52 sp (0.13% )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.323 sp(3.23%)=159 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:793 sp(1.94%)=95 m=>. Đức + Khanh : in lé, bụi L1 + L2.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:530 sp (1.29%)=64m.
=> A.Phát + Tăng: Hư đầu cuối cuộn của 2 máy bế+ bế rách nhãn + nhăn rộp nhãn.
PSS này đã hoàn thành.