Ngày: | 30-6-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140630 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ý Việt |
Tên hàng | YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food |
Ngày đặt | 30-6-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 05-7-2014 |
Ngày đồng ý giao | 05-7-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Tem bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar – ELOO (Dẻo) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép cộng 2%.- Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
-Khổ đề nghị: 60mm.
-Bước in đề nghị: 28mm/5sp.
-Dài đề nghị: 1.142 + 57 = 1.199 m (42.840 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 SP + 2% được phép giao = 204,000 sp => 40.800 bước / 5 sp = 1.142 m
-Khấu hao 5%: 10.200 sp => 2.040 bước / 5 sp = 57 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 6 cm
+ Dài: 1.200 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ Tồn kho : Four Pillar – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 60 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn:6
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:72h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :m
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00000———-1000to/50sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
5/7/2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:72h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :m
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00000———-1000to/50sp————-2500to
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :m
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00000———-1000to/50sp————-2500to————4158to/50sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.200 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.200 m => 42.857 bước; 214.285 sp
Số PGH: 140828
Ngày GH: 10/07/2014
SL: 206.000 sp.
KIỂM NGÀY:10/07 /2014
– Khách hàng đặt: 200.000 sp .
– VP cung cấp: 1.200 mm /28mm/42.857b/5 sp=214.285 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :214.285 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:207.800 sp(Giao 206.000 sp + KH 1.800 sp (0.84% )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :6.485 sp(3.02%)=36 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+ BẾ:6.485 sp(3.02%)=36 m.=> Hư vỗ bài+in.
PSS này đã hoàn thành.