Ngày: | 4-3-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90304-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vàm Cỏ |
Tên hàng | VCO – Tapec Active 0.8L [4-3-2009] |
Ngày đặt | 4-3-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 12-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 12-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery-AW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới xuất film 2009 |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã cập nhật PHI.
CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO: ó phòng may dang sử dụng
b. MẪU BẾ: phòng may dang sử dụng
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK (chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( sử dụng chung tapec 1L)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 52.500 bộ -> in 26.250 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.2 cm
* Dài = 4.253 m
KBS xuống kiểm chất lượng hàng Tapec Active 0,8L. không có dán giấy dưới bảng để KBS ghi vào.
Hồng nhẩm lẫn đơn hàng 1L và 0.8 L , Tapec Active 0.8 L chưa in
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG :TRUONG
2. NGÀY CHỤP:06-03-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5cm x 28cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Dong y xuat.
Hồng đính chính. lúc 7h 30 phút kiểm chất lượng hàng Tapec Active 1L, không có dán giấy kiểm tra chất lượng. Hồng nhầm lẩn tapec Active 0,8L. Xin cáo lỗi
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER VANG
2. SỐ LƯỢNG HƯ:02 TAM[Y,C]
3. LÝ DO HƯ:BI DOM
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:DUC ,MONG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6H30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7H30
* THOI GIAN VO BAI;7H45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;10H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:161mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—5600B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):BBANG BI DOM XANH X VANG 8 gio phat hien chup lai bang xong luc 9h30
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2b
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI;
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:15.8mm
8. BƯỚC IN:159mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5600B-24.000B2 BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
DUC DA DIEU CHINH LAI BUOC IN TU 161MM XUONG 159MM .VI DAY LA MAT HANG GIAO TO VA KHONG LOT TAY NEN KHONG CAN BUOC NHAY RONG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI;
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
8. BƯỚC IN:159mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 24.000 –>26.250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:13600b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:26000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:160
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):
PVDức xử lý về bước nhảy như vậy là có tinh thần cải tiến và biết chủ động. PVDức có thể làm tốt hơn nữa là trước khi thay đổi thông số kỹ thuạt từ bước nhảy 161 xuống 159 cần tham khảo lại với bên thiết kế để có tầm nhìn rộng hơn trúớc khi quyết.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19H40 DEN 20H10 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20H35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:13600B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:160
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY;
DUC SE RUT KINH NGHIEM LAN SAU KHI CO SU THAY DOI VE THONG SO KI THUAT[BUOC NHAY…..]SE THAM KHAO VOI BEN THIET KE DE HOAN THANH TOT CONG VIEC
SAN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO:Chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
SAN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO:Có
b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
* KIỂM NGÀY : 12/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.400 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.600 bộ (3,07%)
a. IN HƯ: – In lé màu vàng chữ mặt sau: 1.496 bộ (2,87%)
+ Mong in 11.200 bộ: hư 576 bộ (5,14%)
+ Đức in 36.800 bộ : hư 710 bộ (1,92%)
+ Trường in 4.500 bộ: hư 210 bộ (4,66%)
b. BẾ HƯ: 104 bộ (0,2%)
+ Tuấn bế 27.200 bộ: hư 63 bộ (0,46%)
+ Phong bế 24.800 bộ: hư 41 bộ (0,16%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Đức, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.
PGH:91020
Ngày giao:12/03/09
SL:24000 BỘ
PGH;91021
Ngày giao:13/03/09
SL:26400 BỘ