STT | Tên Sản Phẩm | VCO – Tapec Active 0.8L_2009 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90305-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Vàm Cỏ |
Tên file của khách | Tapec 0,7-0,8 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Tapec MK_800ML Active_2009 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy (Avery-AW 0292) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau:75mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau:135.5mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 272mm |
Bước in đề nghị | 161mm/2 bộ. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Cập nhật lại bước in là 161mm/2 bộ vào ngày 10/02/2009.
Bài liên quan: