| Ngày: | 05/03/2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90305 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Cty Thiên Thiên Đức |
| Tên hàng | TTC – PENTROLUB – HD 50 |
| Ngày đặt | 05-03-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 12-03-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 12-03-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa đục PVC |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File thiết kế lại mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1.000 tờ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file khách hàng đã ký |
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã nhận cọc lô hàng này.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 1.050 sp -> in 1.050 tờ x 1 sp x 2 loại ghép in chung ( HD 40 và HD 50 )
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 19.5 cm x 23.5 xm
Đã kiểm xong
Số lượng in: 1. 089sp
Số lượng kiểm đạt: 1. 079sp
Số lượng kiểm không đạt: 10sp, hư 0,91%
Phiếu sai sót:
màu đỏ in hư: 1sp
màu đen in hư:2sp
màu xanh lá in hư: 7sp
lý do: In bị bung kim
Người thực hiện: Kiều+ Hạnh+ Mai+ vân Anh
Đã hoàn thành PTT này
Thiên Thiên Đức đã thanh toán hết nợ
PGH:91031
Ngày giao:14/03/09
SL:1000 SP