Ngày: | 17-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140717 – 011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imetoxim 1g_CKS0121-2_01 |
Ngày đặt | 17-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 27-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 27-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 120,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,- TT duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4.2mm, – Tuyệt đối không đứt tẩy. – Chú ý chỗ TX và TP |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp
-Dài đề nghị: 1.830+ 92 = 1.922 m (6.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 120,000 sp =>6,000 bước / 20 sp = 1.830 m
-Khấu hao 5%: 6.000 sp => 300 bước / 20sp = 92 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
* Bổ sung : A.Hiền in 1.979m+ VB 18m.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 3 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1.997 m => 6.548 bước; 130.960 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00………….den 10h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25.950/bn/ 5/sp
9. BƯỚC BẾ: 77
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
13; MAY BE ;
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): ko hư
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be loc mắt sp+ lé 100sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ. Tăng
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 200sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + sọc mực 100sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be loc mắt sp+ lé 100sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ. Tăng
Số PGH: 140929
Ngày GH: 26/07/2014
SL: 128.500 sp.
KIỂM NGÀY: 25/07 /2014
– Khách hàng đặt:120.000 sp.
– VP cung cấp:1.997 m /305mm/6.548b/20 sp=130.960 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :130.960 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:128.900 sp(Giao 128.500 sp + KH :400 sp (0.30%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :2.060 sp(1.57%)=31m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.860 sp(1.42%)=28m.=>A.Hiền vỗ bài + in lé.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :200 sp(0.15%)=3m.-> bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.