Ngày 07/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h 9h |
8h 12h |
5 |
8h |
9h |
1 |
83% |
4500b/bộ 12000b/10sp |
185 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h15 |
5.25 |
17h15 |
18h |
0.75 |
88% |
14.600 b/10sp |
110 |
03 | Phạm Văn Đức |
21h 22h45 |
21h10 24h |
1.5 |
18h 21h10 |
21h 22h45 |
4.5 |
25% |
Đánh mẫu 2.600b/2sp |
31 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h |
1h 6h |
5 |
1h |
2h |
1 |
83% |
2650b/2sp 11700b/bộ |
198 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
77.225 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
131 m2/ca |
Kim Nhựt