Ngày 08/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h15 11h |
9h 11h45 |
3.5 |
6h 9h 11h45 |
6h15 11h 12h |
2.5 |
58% |
4.900 b/bộ |
72 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 15h30 |
14h30 18h |
5 |
14h30 |
15h30 |
1 |
83% |
9700b/bộ 6500b/12sp |
257 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
53.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
164 m2/ca |
Kim Nhựt