Ngày: | 20-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140820 – 012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincogen 100ml_XK_Irac |
Ngày đặt | 20-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 2,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02
– Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
1. Xanh nhạt pha + Xanh tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị:129mm/2sp
-Dài đề nghị: 129 + 6 = 135 m (1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000 sp => 1,000 bước / 2sp = 129 m
-Khấu hao 5%: 100 sp => 50 bước / 2sp = 6 m
Đã cập nhật công nghệ in : flexo 5 màu thành 5 màu
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 1.930
+ Số cuộn: 1
Dùng chung cho loại cùng khổ 118 mm +116 mm
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00 pha mau+vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———–1200bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 402 m
-SL thu hồi về kho: 219 m
-SL sx thực tế: 183 m => 1.418 bước; 2.836 sp
KIỂM NGÀY:29/08 /2014
– Khách hàng đặt: 2.000 sp .
– VP cung cấp:183mm /129mm/1.418b/2 sp=2.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:2.160 sp(Giao 2.000 sp+ KH: 160 sp(5.64%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :676 sp(23.83%)=44 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:571 sp(20.13%)=37 m.=> Hư vỗ bài + in hư đầu cuối cuộn.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 105 sp (3.70%)=7m=> Bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
Số PGH: 141115
Ngày GH: 30/08/2014
SL: 2.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.
Đã cập nhật tên PTT : DTY – Lincogen 100ml_XK thành DTY – Lincogen 100ml_XK_Irac