Ngày 12/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h 11h |
8h15 12h |
3.25 |
8h15 |
11h |
2.75 |
54% |
2800b/bộ 2000b/2bộ |
78 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 14h45 |
13h30 18h |
4.75 |
13h30 |
14h45 |
1.25 |
79% |
3250b/2bộ 5250b/2sp |
110 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
23h15 |
24h |
0.75 |
18h |
23h15 |
5.25 |
13% |
1.500 b/bộ |
21 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 5h |
2h40 6h |
3.7 |
2h40 |
5h |
2.3 |
62% |
3900b/bộ 1500b/2bộ |
116 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
81 m2/ca |
Kim Nhựt